Bản dịch của từ Arch enemy trong tiếng Việt
Arch enemy

Arch enemy (Noun)
Peter considered Mark his arch enemy since childhood.
Peter coi Mark là kẻ thù truyền kiếp của mình từ thời thơ ấu.
The rivalry between the two companies made them arch enemies.
Sự cạnh tranh giữa hai công ty khiến họ trở thành kẻ thù truyền kiếp.
Sarah's arch enemy at work always tried to sabotage her projects.
Kẻ thù truyền kiếp của Sarah ở công việc luôn cố gắng phá hoại dự án của cô ấy.
"Arch nemesis" (kẻ thù truyền kiếp) là một thuật ngữ chỉ đối thủ lớn nhất, thường là biểu tượng cho sự xung đột không thể hòa giải. Thuật ngữ này thường được dùng trong văn học và văn hóa đại chúng để mô tả mối quan hệ giữa các nhân vật chính và phản diện. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng thuật ngữ này, nhưng có sự khác biệt trong cách phát âm: tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm 2, còn tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm 1. Trong viết, thuật ngữ được sử dụng tương tự nhau ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Thuật ngữ "arch enemy" xuất phát từ tiền tố tiếng Hy Lạp "arch-" có nghĩa là "chính" hoặc "tối cao". Trong tiếng Latin, "nemesis" chỉ những kẻ thù hoặc đối thủ. Từ "arch enemy" chỉ kẻ thù chủ yếu, thường mang tính cách biểu tượng hoặc quan trọng trong mối quan hệ đối kháng. Với sự phát triển qua các thời kỳ, khái niệm này phản ánh vai trò nổi bật mà những kẻ thù này đóng trong các tác phẩm văn học và văn hóa hiện đại.
Từ "arch enemy" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, tuy nhiên tần suất sử dụng không cao trong phần nghe và đọc do tính chất cụ thể của ngữ cảnh. Trong các tình huống thông dụng, từ này được dùng để chỉ kẻ thù chính hoặc đối thủ lớn trong các tác phẩm văn học, phim ảnh, và cũng có thể được áp dụng trong mối quan hệ cá nhân hoặc tranh chấp trong xã hội. "Arch enemy" biểu thị một mối quan hệ đối kháng mạnh mẽ, thường với ý nghĩa tiêu cực.