Bản dịch của từ Arch enemy trong tiếng Việt

Arch enemy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arch enemy (Noun)

ˈɑɹtʃˈɛnəmi
ˈɑɹtʃˈɛnəmi
01

Một kẻ thù mà bạn đã có từ lâu.

An enemy that you have had for a long time.

Ví dụ

Peter considered Mark his arch enemy since childhood.

Peter coi Mark là kẻ thù truyền kiếp của mình từ thời thơ ấu.

The rivalry between the two companies made them arch enemies.

Sự cạnh tranh giữa hai công ty khiến họ trở thành kẻ thù truyền kiếp.

Sarah's arch enemy at work always tried to sabotage her projects.

Kẻ thù truyền kiếp của Sarah ở công việc luôn cố gắng phá hoại dự án của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arch enemy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arch enemy

Không có idiom phù hợp