Bản dịch của từ Archived trong tiếng Việt
Archived

Archived (Verb)
The organization archived all data from the 2022 community project.
Tổ chức đã lưu trữ tất cả dữ liệu từ dự án cộng đồng 2022.
They did not archive the social media posts from last year.
Họ đã không lưu trữ các bài đăng trên mạng xã hội từ năm ngoái.
Did you archive the photos from the charity event?
Bạn đã lưu trữ những bức ảnh từ sự kiện từ thiện chưa?
Dạng động từ của Archived (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Archive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Archived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Archived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Archives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Archiving |
Archived (Adjective)
The archived documents detail social trends from 2010 to 2020.
Các tài liệu đã lưu trữ mô tả các xu hướng xã hội từ 2010 đến 2020.
The archived files do not include recent social studies from 2021.
Các tệp đã lưu trữ không bao gồm các nghiên cứu xã hội gần đây từ 2021.
Are the archived records accessible for social research projects?
Các hồ sơ đã lưu trữ có thể truy cập cho các dự án nghiên cứu xã hội không?
Họ từ
Từ "archived" là dạng quá khứ phân từ của động từ "archive", chỉ hành động lưu trữ các tài liệu, dữ liệu hoặc thông tin quan trọng để bảo quản và dễ dàng truy cập sau này. Trong tiếng Anh, "archived" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "archived" có thể được thấy phổ biến hơn trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin ở Mỹ.
Từ "archived" phát sinh từ động từ "archive", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "archiion", có nghĩa là tài liệu hoặc hồ sơ. Tiếng Latin "archivum" cũng là một phần của nguồn từ, mang nghĩa là nơi lưu trữ tài liệu chính thức. Sự tiến triển ngữ nghĩa từ hồ sơ sang lưu trữ thể hiện sự phát triển từ việc bảo tồn thông tin sang việc quản lý data có hệ thống, phản ánh vai trò quan trọng của việc lưu giữ thông tin trong nền văn minh hiện đại.
Từ "archived" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà tài liệu và thông tin lịch sử được đề cập. Tần suất sử dụng từ này trong các bài luận viết cũng khá cao, khi thảo luận về việc lưu trữ và bảo quản thông tin. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong quản lý dữ liệu, thư viện, và các hệ thống lưu trữ điện tử, nhằm chỉ việc tổ chức và bảo tồn tài liệu qua thời gian.