Bản dịch của từ Archived trong tiếng Việt

Archived

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archived (Verb)

01

Lưu trữ (dữ liệu) trong kho lưu trữ hoặc hệ thống lưu trữ dài hạn khác.

Store data in an archive or other longterm storage system.

Ví dụ

The organization archived all data from the 2022 community project.

Tổ chức đã lưu trữ tất cả dữ liệu từ dự án cộng đồng 2022.

They did not archive the social media posts from last year.

Họ đã không lưu trữ các bài đăng trên mạng xã hội từ năm ngoái.

Did you archive the photos from the charity event?

Bạn đã lưu trữ những bức ảnh từ sự kiện từ thiện chưa?

Dạng động từ của Archived (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Archive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Archived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Archived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Archives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Archiving

Archived (Adjective)

01

Được lưu trữ hoặc duy trì để sử dụng hoặc tham khảo trong tương lai.

Stored or maintained for future use or reference.

Ví dụ

The archived documents detail social trends from 2010 to 2020.

Các tài liệu đã lưu trữ mô tả các xu hướng xã hội từ 2010 đến 2020.

The archived files do not include recent social studies from 2021.

Các tệp đã lưu trữ không bao gồm các nghiên cứu xã hội gần đây từ 2021.

Are the archived records accessible for social research projects?

Các hồ sơ đã lưu trữ có thể truy cập cho các dự án nghiên cứu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Archived cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archived

Không có idiom phù hợp