Bản dịch của từ Archives trong tiếng Việt
Archives
Archives (Noun)
Một tập hợp các tài liệu hoặc hồ sơ lịch sử cung cấp thông tin về một địa điểm, tổ chức hoặc một nhóm người.
A collection of historical documents or records providing information about a place institution or group of people.
The city archives contain documents about local history and community events.
Lưu trữ thành phố chứa tài liệu về lịch sử địa phương và sự kiện cộng đồng.
The archives do not include any recent social media records.
Lưu trữ không bao gồm bất kỳ hồ sơ mạng xã hội gần đây nào.
Do the archives provide information about the community's past activities?
Lưu trữ có cung cấp thông tin về các hoạt động trong quá khứ của cộng đồng không?
Dạng danh từ của Archives (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Archive | Archives |
Archives (Noun Countable)
Nơi lưu giữ hồ sơ công cộng hoặc các tài liệu lịch sử khác.
A place where public records or other historical documents are kept.
The city archives hold records from the 1800s for public access.
Lưu trữ thành phố giữ các hồ sơ từ những năm 1800 cho công chúng.
The archives do not include personal documents or private information.
Các lưu trữ không bao gồm tài liệu cá nhân hoặc thông tin riêng tư.
Do the archives contain any documents about the civil rights movement?
Các lưu trữ có chứa tài liệu nào về phong trào dân quyền không?
Archives (Verb)
The city archives important documents for future social research projects.
Thành phố lưu trữ tài liệu quan trọng cho các dự án nghiên cứu xã hội.
They do not archive social media posts from the last election.
Họ không lưu trữ bài đăng trên mạng xã hội từ cuộc bầu cử trước.
Do you archive community meeting notes for public access?
Bạn có lưu trữ ghi chú cuộc họp cộng đồng để công chúng truy cập không?
Dạng động từ của Archives (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Archive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Archived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Archived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Archives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Archiving |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Archives cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp