Bản dịch của từ Archway trong tiếng Việt

Archway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archway (Noun)

ˈɑɹtʃwˌei
ˈɑɹtʃwˌei
01

Một cấu trúc cong tạo thành một lối đi hoặc lối vào.

A curved structure forming a passage or entrance.

Ví dụ

The newly built archway welcomed visitors to the community center.

Cái cổng vòm mới được xây dựng chào đón khách đến trung tâm cộng đồng.

The archway marked the entrance to the park where the event took place.

Cái cổng vòm đánh dấu lối vào công viên nơi sự kiện diễn ra.

The historical archway was a symbol of unity for the neighborhood.

Cổng vòm lịch sử là biểu tượng của sự đoàn kết cho khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archway

Không có idiom phù hợp