Bản dịch của từ Arcuate fasciculus trong tiếng Việt

Arcuate fasciculus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arcuate fasciculus (Noun)

ˈɑɹkjuˌeɪt fˈæʃəkələs
ˈɑɹkjuˌeɪt fˈæʃəkələs
01

(giải phẫu thần kinh) một bó sợi trục tạo thành một phần của bó dọc trên.

Neuroanatomy a bundle of axons that forms part of the superior longitudinal fasciculus.

Ví dụ

The arcuate fasciculus connects Broca's and Wernicke's areas in the brain.

Arcuate fasciculus kết nối khu vực Broca và Wernicke trong não.

The arcuate fasciculus does not affect social communication directly.

Arcuate fasciculus không ảnh hưởng trực tiếp đến giao tiếp xã hội.

Does the arcuate fasciculus play a role in language development?

Arcuate fasciculus có vai trò gì trong phát triển ngôn ngữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arcuate fasciculus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arcuate fasciculus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.