Bản dịch của từ Arcuate fasciculus trong tiếng Việt
Arcuate fasciculus

Arcuate fasciculus (Noun)
(giải phẫu thần kinh) một bó sợi trục tạo thành một phần của bó dọc trên.
Neuroanatomy a bundle of axons that forms part of the superior longitudinal fasciculus.
The arcuate fasciculus connects Broca's and Wernicke's areas in the brain.
Arcuate fasciculus kết nối khu vực Broca và Wernicke trong não.
The arcuate fasciculus does not affect social communication directly.
Arcuate fasciculus không ảnh hưởng trực tiếp đến giao tiếp xã hội.
Does the arcuate fasciculus play a role in language development?
Arcuate fasciculus có vai trò gì trong phát triển ngôn ngữ không?
Sợi trục cong (arcuate fasciculus) là một bó dây thần kinh trong não, có vai trò quan trọng trong việc kết nối vùng Broca (liên quan đến phát âm) và vùng Wernicke (liên quan đến hiểu ngôn ngữ) trong vỏ não. Sợi trục này hỗ trợ trong việc xử lý ngôn ngữ, cho phép sự tương tác giữa các chức năng ngôn ngữ khác nhau. Trong nghiên cứu thần kinh học, sự thay đổi hoặc tổn thương ở sợi trục cong có thể liên quan đến rối loạn ngôn ngữ như chứng khó nói (aphasia).
Thuật ngữ "arcuate fasciculus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "arcuatus" nghĩa là "uốn cong" và "fasciculus" có nghĩa là "bó". Arcuate fasciculus là một cấu trúc thần kinh nằm trong não, nối vùng Broca và vùng Wernicke, có vai trò quan trọng trong việc kết nối ngôn ngữ và diễn đạt. Khái niệm này được phát triển từ nghiên cứu về chức năng ngôn ngữ của não, khẳng định sự liên quan giữa cấu trúc từ vựng và khả năng ngôn ngữ của con người.
Thuật ngữ "arcuate fasciculus" là một phần quan trọng trong lĩnh vực ngôn ngữ học thần kinh và tâm lý học. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể ít phổ biến, nhưng thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc thảo luận về cấu trúc não và chức năng ngôn ngữ trong phần nghe và đọc. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng khi phân tích mối quan hệ giữa ngôn ngữ và não bộ, cũng như trong các nghiên cứu về rối loạn ngôn ngữ.