Bản dịch của từ Arduousness trong tiếng Việt

Arduousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arduousness (Noun)

ˈɑɹdʒuəsnɛs
ˈɑɹdʒuəsnɛs
01

Tình trạng khó khăn.

The state of being arduous.

Ví dụ

The arduousness of community service can discourage many volunteers.

Tính khó khăn của dịch vụ cộng đồng có thể làm nản lòng nhiều tình nguyện viên.

The arduousness of organizing the festival was not underestimated.

Tính khó khăn của việc tổ chức lễ hội không được đánh giá thấp.

Is the arduousness of social work worth the effort?

Tính khó khăn của công việc xã hội có đáng với nỗ lực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arduousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arduousness

Không có idiom phù hợp