Bản dịch của từ Are trong tiếng Việt
Are
Are (Verb)
We are discussing social issues in our IELTS writing class.
Chúng tôi đang thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp IELTS.
They are not aware of the social challenges in urban areas.
Họ không nhận thức được những thách thức xã hội ở khu vực đô thị.
Are we addressing social inequality in our IELTS speaking topics?
Chúng ta có đang đề cập đến bất bình đẳng xã hội trong các chủ đề nói không?
They are discussing social issues in the IELTS speaking test.
Họ đang thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài thi IELTS.
Social problems are not easy to address in writing tasks.
Các vấn đề xã hội không dễ giải quyết trong các bài viết.
Are social inequalities discussed in the IELTS writing exam topics?
Có phải bất bình đẳng xã hội được thảo luận trong các chủ đề bài thi IELTS không?
You are a valuable member of the community organization.
Bạn là một thành viên quý giá của tổ chức cộng đồng.
They are not participating in the social event this weekend.
Họ không tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này.
Are you attending the community meeting on Friday?
Bạn có tham dự cuộc họp cộng đồng vào thứ Sáu không?
Dạng động từ của Are (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Be |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Been |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Being |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp