Bản dịch của từ Are trong tiếng Việt
Are

Are (Verb)
We are discussing social issues in our IELTS writing class.
Chúng tôi đang thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp IELTS.
They are not aware of the social challenges in urban areas.
Họ không nhận thức được những thách thức xã hội ở khu vực đô thị.
Are we addressing social inequality in our IELTS speaking topics?
Chúng ta có đang đề cập đến bất bình đẳng xã hội trong các chủ đề nói không?
They are discussing social issues in the IELTS speaking test.
Họ đang thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài thi IELTS.
Social problems are not easy to address in writing tasks.
Các vấn đề xã hội không dễ giải quyết trong các bài viết.
Are social inequalities discussed in the IELTS writing exam topics?
Có phải bất bình đẳng xã hội được thảo luận trong các chủ đề bài thi IELTS không?
You are a valuable member of the community organization.
Bạn là một thành viên quý giá của tổ chức cộng đồng.
They are not participating in the social event this weekend.
Họ không tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này.
Are you attending the community meeting on Friday?
Bạn có tham dự cuộc họp cộng đồng vào thứ Sáu không?
Dạng động từ của Are (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Be |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Been |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Being |
Họ từ
"Are" là dạng chia ở ngôi thứ hai số nhiều và ngôi thứ nhất số nhiều của động từ "to be" trong tiếng Anh. Từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái, tình huống hoặc sự tồn tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "are" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong khẩu ngữ, chẳng hạn như cách nhấn âm hoặc ngữ điệu mà người nói sử dụng khi phát âm từ này. "Are" thường xuất hiện trong các cấu trúc câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Động từ "are" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "earon", hình thành từ ngữ nguyên Latin "esse", mang ý nghĩa "là" hoặc "tồn tại". Trong lịch sử, "are" đã tiến hóa từ dạng số nhiều của động từ "to be", phục vụ để chỉ bản chất hoặc trạng thái của chủ ngữ. Sự sử dụng rộng rãi của "are" trong câu khẳng định và phủ định đã góp phần làm cho nó trở thành một thành phần cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh hiện đại.
Từ "are" là một động từ to be, có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường thấy trong các câu hỏi và câu trả lời cơ bản. Trong phần Reading và Writing, "are" kết hợp với danh từ để mô tả trạng thái hay hành động. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các văn cảnh giao tiếp hàng ngày như mô tả, định nghĩa và trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



