Bản dịch của từ Area rug trong tiếng Việt

Area rug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Area rug (Noun)

ˈɛɹiə ɹˈʌɡ
ˈɛɹiə ɹˈʌɡ
01

Một mảnh vải dày lớn dùng để che một phần sàn nhà.

A large piece of thick fabric used to cover part of a floor.

Ví dụ

The area rug in the living room is very colorful and warm.

Thảm trải sàn trong phòng khách rất nhiều màu sắc và ấm áp.

The area rug does not match the furniture in our social space.

Thảm trải sàn không phù hợp với đồ nội thất trong không gian xã hội của chúng tôi.

Is the area rug in the café made from natural fibers?

Thảm trải sàn trong quán cà phê có làm từ sợi tự nhiên không?

02

Một tấm thảm được thiết kế để vừa với một khu vực cụ thể trong một căn phòng, thường được sử dụng để trang trí.

A rug designed to fit a specific area within a room, often used for decoration.

Ví dụ

The area rug in Sarah's living room adds color and warmth.

Thảm trải sàn trong phòng khách của Sarah thêm màu sắc và ấm áp.

The area rug does not match the furniture in the room.

Thảm trải sàn không phù hợp với đồ nội thất trong phòng.

Is the area rug in the dining room too small?

Thảm trải sàn trong phòng ăn có quá nhỏ không?

03

Một tấm thảm trang trí giúp nâng cao vẻ đẹp của một không gian.

A decorative mat that serves to enhance the appearance of a space.

Ví dụ

The area rug in Sarah's living room looks very elegant and inviting.

Thảm trải sàn trong phòng khách của Sarah trông rất thanh lịch và mời gọi.

The area rug does not match the modern decor of the room.

Thảm trải sàn không phù hợp với phong cách hiện đại của căn phòng.

Is the area rug in your house made of natural fibers?

Thảm trải sàn trong nhà bạn có làm từ sợi tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/area rug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Area rug

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.