Bản dịch của từ Area rug trong tiếng Việt
Area rug

Area rug (Noun)
The area rug in the living room is very colorful and warm.
Thảm trải sàn trong phòng khách rất nhiều màu sắc và ấm áp.
The area rug does not match the furniture in our social space.
Thảm trải sàn không phù hợp với đồ nội thất trong không gian xã hội của chúng tôi.
Is the area rug in the café made from natural fibers?
Thảm trải sàn trong quán cà phê có làm từ sợi tự nhiên không?
The area rug in Sarah's living room adds color and warmth.
Thảm trải sàn trong phòng khách của Sarah thêm màu sắc và ấm áp.
The area rug does not match the furniture in the room.
Thảm trải sàn không phù hợp với đồ nội thất trong phòng.
Is the area rug in the dining room too small?
Thảm trải sàn trong phòng ăn có quá nhỏ không?
Một tấm thảm trang trí giúp nâng cao vẻ đẹp của một không gian.
A decorative mat that serves to enhance the appearance of a space.
The area rug in Sarah's living room looks very elegant and inviting.
Thảm trải sàn trong phòng khách của Sarah trông rất thanh lịch và mời gọi.
The area rug does not match the modern decor of the room.
Thảm trải sàn không phù hợp với phong cách hiện đại của căn phòng.
Is the area rug in your house made of natural fibers?
Thảm trải sàn trong nhà bạn có làm từ sợi tự nhiên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp