Bản dịch của từ Aren't trong tiếng Việt

Aren't

Verb

Aren't (Verb)

ˈɑɹnt
ˈɑɹnt
01

Không phải (trợ âm)

Are not negative auxiliary.

Ví dụ

Many social issues aren't addressed in the current government policies.

Nhiều vấn đề xã hội không được giải quyết trong chính sách hiện tại.

They aren't participating in the community service project this weekend.

Họ không tham gia dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần này.

Aren't social media platforms influencing public opinion today?

Các nền tảng mạng xã hội không ảnh hưởng đến ý kiến công chúng hôm nay sao?

Dạng động từ của Aren't (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Be

V2

Quá khứ đơn

Past simple

-

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Been

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

-

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Being

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aren't cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, yeah, family occasions aren't everyone's cup of tea, and that's alright [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Aren't

Không có idiom phù hợp