Bản dịch của từ Aren't trong tiếng Việt
Aren't
Aren't (Verb)
Many social issues aren't addressed in the current government policies.
Nhiều vấn đề xã hội không được giải quyết trong chính sách hiện tại.
They aren't participating in the community service project this weekend.
Họ không tham gia dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần này.
Aren't social media platforms influencing public opinion today?
Các nền tảng mạng xã hội không ảnh hưởng đến ý kiến công chúng hôm nay sao?
Dạng động từ của Aren't (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Be |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Been |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Being |
“Aren't” là dạng viết tắt của “are not,” được sử dụng trong tiếng Anh để thể hiện hình thức phủ định của động từ “to be” ở số nhiều hoặc với đại từ “you.” Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), “aren't” có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Trong cả hai biến thể, từ này thường được dùng trong giao tiếp không chính thức và văn viết thông thường, thể hiện sự bỏ qua trong ngữ pháp có thể được chấp nhận.
Từ "aren't" là viết tắt của "are not", bắt nguồn từ động từ "be" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "esse", nghĩa là "tồn tại". Khái niệm phủ định này đã được hình thành qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ tiếng Trung cổ sang tiếng Anh hiện đại. Việc sử dụng từ "aren't" phản ánh các nguyên tắc ngữ pháp và phong cách giao tiếp không chính thức, thể hiện sự thay đổi linh hoạt trong cách diễn đạt phủ định trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "aren't" là dạng rút gọn của "are not", thường xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày và tình huống không chính thức. Trong phần Nói, "aren't" cũng xuất hiện trong các câu hỏi và câu khẳng định. Tương tự, trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong văn bản và đoạn văn mô tả các khía cạnh quy nạp, so sánh hoặc thể hiện sự phủ nhận.