Bản dịch của từ Arguable trong tiếng Việt
Arguable

Arguable (Adjective)
The impact of social media on mental health is arguable.
Tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tinh thần có thể tranh luận.
The arguable benefits of community service are being discussed widely.
Những lợi ích có thể tranh luận của dịch vụ cộng đồng đang được thảo luận rộng rãi.
It is arguable whether social media promotes or hinders communication.
Có thể tranh luận liệu truyền thông xã hội có thúc đẩy hay ngăn cản giao tiếp.
(thông tục) dễ nghi ngờ, tranh luận hoặc tranh luận.
Colloquial open to doubt argument or debate.
The impact of social media on mental health is arguable.
Tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tinh thần là có thể tranh cãi.
The benefits of volunteering are arguable in the community.
Các lợi ích của tình nguyện là có thể tranh cãi trong cộng đồng.
The importance of family gatherings is arguable among different cultures.
Sự quan trọng của việc tụ họp gia đình là có thể tranh cãi giữa các nền văn hóa khác nhau.
Dạng tính từ của Arguable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Arguable Có thể tranh luận | - | - |
Họ từ
Từ "arguable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể tranh luận hoặc có thể được coi là đúng trong một số hoàn cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt đáng kể. Cụ thể, trong tiếng Anh Anh, âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm cuối có thể được nhấn mạnh nhẹ hơn. Từ "arguable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ các quan điểm hoặc lập luận có thể được bảo vệ qua sự biện luận.
Từ "arguable" xuất phát từ động từ Latinh "arguere", nghĩa là "chứng minh" hoặc "tranh luận". Kết hợp với hậu tố "-able", từ này chỉ khả năng hoặc tiềm năng của một vấn đề có thể được tranh luận. Sự chuyển biến từ "arguere" sang "arguable" phản ánh lịch sử phát triển ngôn ngữ, nơi mà khả năng đưa ra luận điểm liên quan đến sự tranh luận trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh xã hội và tri thức. Ngày nay, "arguable" thường được sử dụng để mô tả những vấn đề có thể bất đồng và cần được thảo luận trong giới học thuật và chính trị.
Từ "arguable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một luận điểm có thể bị tranh cãi hoặc có nhiều quan điểm khác nhau. Trong phần viết, thí sinh có thể dùng nó để làm nổi bật tính chất không chắc chắn của các luận cứ. Ở phần nói và nghe, "arguable" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc triết lý, nơi mà sự tranh cãi là điều bình thường. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, chính trị và các bài luận phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp