Bản dịch của từ Arguably trong tiếng Việt
Arguably

Arguably (Adverb)
Arguably, social media has transformed how we communicate globally.
Có thể cho rằng, mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp toàn cầu.
Arguably, social inequality remains a significant issue in many societies.
Có thể cho rằng, bất bình đẳng xã hội vẫn là vấn đề quan trọng ở nhiều xã hội.
Arguably, social activism plays a crucial role in driving positive change.
Có thể cho rằng, hoạt động xã hội đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy sự thay đổi tích cực.
Dạng trạng từ của Arguably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Arguably Được cho là | - | - |
Họ từ
Từ "arguably" được sử dụng để chỉ rằng một ý kiến, quan điểm hoặc lập luận có thể được bảo vệ hoặc biện minh một cách hợp lý. Nó thường được diễn đạt trong các tình huống tranh luận hoặc thảo luận để nhấn mạnh rằng một ý kiến nào đó có giá trị đáng kể, mặc dù có thể không phải là tuyệt đối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, nó thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn nói.
Từ "arguably" có nguồn gốc từ động từ Latin "arguere", có nghĩa là "tranh cãi" hoặc "chỉ ra". Từ này được phát triển thành tiếng Anh từ thế kỷ 16 và được sử dụng để diễn đạt tính khả thi của một quan điểm hoặc lập luận nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "arguably" cho thấy nó không chỉ là một sự khẳng định, mà còn có tính khôn ngoan trong việc cho phép tranh cãi và thảo luận về các đề xuất khác nhau.
Từ "arguably" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người viết hoặc nói cần trình bày quan điểm cá nhân hoặc lý luận. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một quan điểm có thể được hợp lý hóa. Ngoài ra, "arguably" cũng được gặp trong các bài báo, luận văn và thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi, nhằm tăng tính thuyết phục cho lập luận.