Bản dịch của từ Argyle trong tiếng Việt
Argyle

Argyle (Noun)
Một mẫu bao gồm những viên kim cương có nhiều màu sắc khác nhau trên nền trơn, được sử dụng trong quần áo dệt kim như áo len và tất.
A pattern composed of diamonds of various colours on a plain background used in knitted garments such as sweaters and socks.
Her argyle sweater was a gift from her grandmother.
Áo len argyle của cô ấy là quà từ bà ngoại.
He never wears argyle socks because he finds them old-fashioned.
Anh ấy không bao giờ mang tất argyle vì anh ấy thấy chúng cổ điển.
Do you think argyle patterns are stylish for IELTS speaking?
Bạn có nghĩ rằng các mẫu argyle phong cách cho IELTS nói không?
Argyle là một kiểu họa tiết hình thoi chéo thường thấy trên vải dệt, đặc biệt trong trang phục và vớ. Xuất phát từ Scotland, argyle thể hiện sự kết hợp của nhiều màu sắc và thường được sử dụng để tạo ra các mẫu trang nhã. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, argyle được ưa chuộng hơn trong thời trang thể thao của Anh, trong khi ở Mỹ lại phổ biến trong trang phục thường ngày.
Từ "argyle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "argillaceus", có nghĩa là "được làm từ đất sét". Thuật ngữ này sau đó được chuyển sang tiếng Scotland, nơi nó gắn liền với các mẫu hình trang trí trên tất cả các sản phẩm dệt may, đặc biệt là tất cả các sản phẩm dệt đan, như tất cả các loại tất. Đến nay, "argyle" không chỉ đại diện cho kiểu dáng mà còn mang nghĩa diện mạo thời trang, thường gợi lên cảm giác tinh tế và lịch lãm.
Từ "argyle" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nhưng tần suất không cao do tính chất chuyên môn của nó. Thường được sử dụng để chỉ họa tiết caro, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang, đặc biệt là trong mô tả trang phục như áo len hoặc tất. Trong thực tiễn, "argyle" rất phổ biến trong các lĩnh vực liên quan đến thiết kế và thị trường quần áo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp