Bản dịch của từ Argyle trong tiếng Việt

Argyle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Argyle (Noun)

ɑrˈɡaɪl
ɑrˈɡaɪl
01

Một mẫu bao gồm những viên kim cương có nhiều màu sắc khác nhau trên nền trơn, được sử dụng trong quần áo dệt kim như áo len và tất.

A pattern composed of diamonds of various colours on a plain background used in knitted garments such as sweaters and socks.

Ví dụ

Her argyle sweater was a gift from her grandmother.

Áo len argyle của cô ấy là quà từ bà ngoại.

He never wears argyle socks because he finds them old-fashioned.

Anh ấy không bao giờ mang tất argyle vì anh ấy thấy chúng cổ điển.

Do you think argyle patterns are stylish for IELTS speaking?

Bạn có nghĩ rằng các mẫu argyle phong cách cho IELTS nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/argyle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Argyle

Không có idiom phù hợp