Bản dịch của từ Ariel trong tiếng Việt

Ariel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ariel (Noun)

ˈɛɹil̩
ˈɛɹil̩
01

Một con linh dương được tìm thấy ở trung đông và bắc phi.

A gazelle found in the middle east and north africa.

Ví dụ

Ariel is a common name for girls in the Middle East.

Ariel là một tên phổ biến cho các cô gái ở Trung Đông.

The social event featured a dance performance inspired by ariel.

Sự kiện xã hội có màn trình diễn nhảy lấy cảm hứng từ ariel.

North Africa is known for its beautiful ariels roaming the plains.

Bắc Phi nổi tiếng với những con ariel xinh đẹp lang thang trên đồng bằng.

02

Một vệ tinh của sao thiên vương được phát hiện vào năm 1851, vệ tinh gần hành tinh thứ mười hai và lớn thứ tư (đường kính 1.160 km).

A satellite of uranus discovered in 1851 the twelfth closest to the planet and the fourth largest diameter 1160 km.

Ví dụ

Ariel is a moon of Uranus, discovered in 1851.

Ariel là một mặt trăng của Sao Thiên Vương, phát hiện vào năm 1851.

Ariel is the twelfth closest satellite to Uranus.

Ariel là vệ tinh gần thứ mười hai của Sao Thiên Vương.

Ariel has a diameter of 1160 km, the fourth largest.

Ariel có đường kính 1160 km, lớn thứ tư.

03

Một loạt sáu vệ tinh của mỹ và anh dành cho nghiên cứu về tầng điện ly và thiên văn học tia x (1962-79).

A series of six american and british satellites devoted to studies of the ionosphere and xray astronomy 196279.

Ví dụ

The ariel satellites provided valuable data for ionosphere research.

Các vệ tinh ariel cung cấp dữ liệu quý giá cho nghiên cứu tầng điện cực.

Scientists used ariel satellites to observe X-ray astronomy phenomena.

Các nhà khoa học sử dụng các vệ tinh ariel để quan sát hiện tượng thiên văn tia X.

The launch of the ariel series marked a milestone in space exploration.

Sự phóng vệ tinh ariel đánh dấu một cột mốc quan trọng trong khám phá vũ trụ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ariel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ariel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.