Bản dịch của từ Arkansas toothpick trong tiếng Việt

Arkansas toothpick

Noun [U/C] Idiom

Arkansas toothpick (Noun)

ˈɑɹkənsˌɑ tˈuθpˌɪk
ˈɑɹkənsˌɑ tˈuθpˌɪk
01

Một con dao lớn có lưỡi từ 12 đến 20 inch.

A large knife with a blade of 12 to 20 inches.

Ví dụ

The Arkansas toothpick was used by soldiers in the Civil War.

Arkansas toothpick đã được lính sử dụng trong cuộc Nội chiến.

Many people do not carry an Arkansas toothpick for daily use.

Nhiều người không mang theo Arkansas toothpick để sử dụng hàng ngày.

Is the Arkansas toothpick still popular among collectors today?

Arkansas toothpick vẫn phổ biến trong giới sưu tầm ngày nay không?

Arkansas toothpick (Idiom)

01

Một con dao lớn.

A large knife.

Ví dụ

He used an Arkansas toothpick to cut the large cake.

Anh ấy đã dùng một con dao lớn để cắt chiếc bánh lớn.

She doesn't need an Arkansas toothpick for her small lunch.

Cô ấy không cần một con dao lớn cho bữa trưa nhỏ của mình.

Did you see the Arkansas toothpick at the community event?

Bạn có thấy con dao lớn tại sự kiện cộng đồng không?

02

Một thuật ngữ dùng để mô tả một con dao rất lớn hoặc một loại dao bấm.

A term used to describe a very large knife or a type of switchblade.

Ví dụ

He carried an Arkansas toothpick for protection in dangerous neighborhoods.

Anh ấy mang theo một con dao lớn để bảo vệ ở khu phố nguy hiểm.

She does not use an Arkansas toothpick for everyday tasks.

Cô ấy không sử dụng dao lớn cho các công việc hàng ngày.

Do you think an Arkansas toothpick is necessary for self-defense?

Bạn có nghĩ rằng một con dao lớn là cần thiết cho tự vệ không?

03

Một phép ẩn dụ cho một cái gì đó mang tính đe dọa hoặc đáng sợ.

A metaphor for something that is menacing or intimidating.

Ví dụ

His aggressive tone felt like an Arkansas toothpick during the debate.

Giọng điệu hung hăng của anh ấy giống như một cái dao sắc trong cuộc tranh luận.

The criticism was not an Arkansas toothpick; it was constructive feedback.

Sự chỉ trích không phải là một cái dao sắc; đó là phản hồi mang tính xây dựng.

Is her attitude an Arkansas toothpick or just her way of speaking?

Thái độ của cô ấy có phải là một cái dao sắc hay chỉ là cách nói của cô ấy?

04

Đề cập đến một vật thể có vẻ vô hại nhưng thực sự nguy hiểm.

Refers to an object that appears harmless but is actually dangerous.

Ví dụ

His smile was an Arkansas toothpick; it hid his true intentions.

Nụ cười của anh ta giống như một chiếc Arkansas toothpick; nó che giấu ý định thật.

The new policy isn't an Arkansas toothpick; it genuinely helps families.

Chính sách mới không phải là một chiếc Arkansas toothpick; nó thực sự giúp đỡ các gia đình.

Is her friendly behavior an Arkansas toothpick for manipulation?

Liệu hành vi thân thiện của cô ấy có phải là một chiếc Arkansas toothpick để thao túng không?

05

Một thuật ngữ được sử dụng một cách không chính thức để mô tả một loại vũ khí giống như một con dao.

A term used informally to describe a weapon resembling a knife.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Một con dao lớn hoặc dao găm, đặc biệt là loại dùng để tự vệ.

A large knife or dagger especially one used for selfdefense.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
07

Có nguồn gốc từ biên giới nước mỹ thời kỳ đầu, nó tượng trưng cho sự chắc chắn và sinh tồn.

Originating from the early american frontier it symbolizes ruggedness and survival.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
08

Một thuật ngữ thông tục để chỉ một con dao lớn hoặc dao găm, thường có kích thước hoặc hình dạng giống tăm xỉa răng.

A colloquial term for a large knife or dagger typically one that resembles a toothpick in size or shape.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
09

Một ẩn dụ cho thứ gì đó có vẻ tầm thường nhưng có thể gây ra tác hại đáng kể.

A metaphor for something that seems insignificant but can cause significant harm.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
10

Biểu tượng của vùng nông thôn nước mỹ hoặc cuộc sống biên giới.

A symbol of rural americana or frontier life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
11

Một con dao lớn hoặc dao găm, thường được sử dụng trong bối cảnh tự vệ hoặc chiến đấu.

A large knife or dagger often used in the context of personal defense or combat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arkansas toothpick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arkansas toothpick

Không có idiom phù hợp