Bản dịch của từ Armchair gardener trong tiếng Việt
Armchair gardener
Noun [U/C]

Armchair gardener (Noun)
ˈɑɹmtʃˌɛɹ ɡˈɑɹdənɚ
ˈɑɹmtʃˌɛɹ ɡˈɑɹdənɚ
01
Một người thích làm vườn hoặc các hoạt động làm vườn từ một vị trí thoải mái, như ngồi trên ghế bành, thay vì tham gia hoạt động làm vườn một cách tích cực.
A person who enjoys gardening or gardening activities from a comfortable position, such as sitting in an armchair, rather than actively participating in physical gardening.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một người đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến về làm vườn mà không có kinh nghiệm thực tiễn hoặc tham gia thực sự vào việc làm vườn.
Someone who offers advice or opinions about gardening without practical experience or actual involvement in gardening.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Armchair gardener
Không có idiom phù hợp