Bản dịch của từ Armless trong tiếng Việt

Armless

Adjective

Armless (Adjective)

01

Không có tay.

Without arms.

Ví dụ

The armless artist painted beautiful murals in downtown Los Angeles.

Nghệ sĩ không tay đã vẽ những bức tranh tường đẹp ở trung tâm Los Angeles.

Many armless people do not receive enough support from society.

Nhiều người không tay không nhận được đủ hỗ trợ từ xã hội.

Are there armless athletes in the upcoming Paralympics in 2024?

Có những vận động viên không tay nào trong Thế vận hội Paralympic sắp tới vào năm 2024 không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Armless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armless

Không có idiom phù hợp