Bản dịch của từ Armoire trong tiếng Việt

Armoire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armoire (Noun)

ɑɹmwɑɹ
ɑɹmwˈɑɹ
01

Một cái tủ hoặc tủ quần áo, thường là một cái được trang trí công phu hoặc cổ xưa.

A cupboard or wardrobe typically one that is ornate or antique.

Ví dụ

The antique armoire in the lobby impressed all the visitors at the event.

Chiếc tủ quần áo cổ trong sảnh đã gây ấn tượng với tất cả khách tham quan.

The museum does not display any modern armoires from the 21st century.

Bảo tàng không trưng bày bất kỳ tủ quần áo hiện đại nào từ thế kỷ 21.

Is that armoire from the 19th century in the community center?

Chiếc tủ quần áo đó có phải từ thế kỷ 19 ở trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/armoire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armoire

Không có idiom phù hợp