Bản dịch của từ Armoire trong tiếng Việt
Armoire

Armoire (Noun)
The antique armoire in the lobby impressed all the visitors at the event.
Chiếc tủ quần áo cổ trong sảnh đã gây ấn tượng với tất cả khách tham quan.
The museum does not display any modern armoires from the 21st century.
Bảo tàng không trưng bày bất kỳ tủ quần áo hiện đại nào từ thế kỷ 21.
Is that armoire from the 19th century in the community center?
Chiếc tủ quần áo đó có phải từ thế kỷ 19 ở trung tâm cộng đồng không?
Từ "armoire" là một danh từ tiếng Pháp, được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một loại tủ đứng lớn, thường được dùng để lưu trữ quần áo hoặc đồ dùng cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, "wardrobe" thường được sử dụng hơn với ý nghĩa tương tự. Phát âm của "armoire" trong tiếng Anh thường được Chuyển thành /ɑːrˈmwɑːr/, với nhấn âm khác biệt so với từ gốc tiếng Pháp.
Từ "armoire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latinh "armarium", nghĩa là "tủ đựng đồ". Trong tiếng Latinh cổ, "arma" chỉ các vật dụng, đồ dùng hoặc vũ khí. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "armoire" đã chỉ định một loại tủ lớn được sử dụng để lưu trữ quần áo và đồ dùng cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với chức năng lưu trữ và thiết kế nội thất, phản ánh lịch sử sử dụng đồ nội thất trong gia đình.
Từ "armoire" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu nằm trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề nội thất hoặc nhà ở. Trong bài thi Nói và Viết, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên biệt và khuôn khổ ngữ cảnh của nó. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "armoire" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế nội thất, trang trí phòng ngủ, hoặc khi mô tả đồ dùng gia đình truyền thống có chức năng lưu trữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp