Bản dịch của từ Armory trong tiếng Việt
Armory

Armory (Noun)
The armory contained a vast collection of ancient swords.
Kho vũ khí chứa một bộ sưu tập rộng lớn của những cây kiếm cổ xưa.
The town's armory supplied armor to the soldiers during the war.
Kho vũ khí của thị trấn cung cấp áo giáp cho binh lính trong cuộc chiến.
The armory's security was enhanced after the recent theft incident.
An ninh của kho vũ khí đã được tăng cường sau vụ trộm gần đây.
Dạng danh từ của Armory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Armory | Armories |
Họ từ
Từ "armory" là một danh từ chỉ nơi bảo quản, chế tạo hoặc sửa chữa vũ khí và khí tài quân sự. Trong tiếng Anh Mỹ, "armory" thường ám chỉ cả cơ sở cung cấp trang thiết bị cho lực lượng quân đội. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có từ "armoury", mang ý nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh vào việc lưu trữ vũ khí. Sự khác biệt nằm ở việc viết và phát âm, với "armory" phát âm là /ˈɑːrməri/ và "armoury" là /ˈɑːməəri/.
Từ "armory" xuất phát từ tiếng Latin "armarium", có nghĩa là "kho vũ khí". Từ này được hình thành từ "arma", nghĩa là vũ khí. Trong thời Trung cổ, "armory" được sử dụng để chỉ nơi lưu giữ vũ khí và khí tài cho quân đội. Ngày nay, thuật ngữ này còn ám chỉ các địa điểm bảo quản và trưng bày vũ khí, cũng như các thiết bị quân sự, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực quân sự và chiến tranh.
Từ "armory" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói và Viết, do chủ đề chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực học thuật và xã hội. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong bối cảnh bảo vệ hoặc quân sự, thường liên quan đến kho vũ khí hoặc hạ tầng quân sự. Trong ngữ cảnh khác, "armory" có thể được sử dụng để chỉ một nơi thu thập các công cụ hoặc tài nguyên cần thiết cho một hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp