Bản dịch của từ Armory trong tiếng Việt

Armory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armory (Noun)

ˈɑɹmɚi
ˈɑɹməɹi
01

Nơi cất giữ hoặc chế tạo vũ khí và thiết bị quân sự.

A place where weapons and military equipment are stored or made.

Ví dụ

The armory contained a vast collection of ancient swords.

Kho vũ khí chứa một bộ sưu tập rộng lớn của những cây kiếm cổ xưa.

The town's armory supplied armor to the soldiers during the war.

Kho vũ khí của thị trấn cung cấp áo giáp cho binh lính trong cuộc chiến.

The armory's security was enhanced after the recent theft incident.

An ninh của kho vũ khí đã được tăng cường sau vụ trộm gần đây.

Dạng danh từ của Armory (Noun)

SingularPlural

Armory

Armories

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/armory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armory

Không có idiom phù hợp