Bản dịch của từ Arms agreement trong tiếng Việt

Arms agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arms agreement (Noun)

ˈɑɹmz əɡɹˈimənt
ˈɑɹmz əɡɹˈimənt
01

Một thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều bên nhằm hạn chế hoặc cắt giảm vũ khí và thiết bị quân sự.

A formal agreement between two or more parties to limit or reduce arms and military equipment

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hiệp định nhằm thúc đẩy hòa bình và hợp tác quốc tế bằng cách quản lý vũ khí.

An accord intended to promote peace and international cooperation by managing weaponry

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hiệp ước nhằm ngăn chặn sự phổ biến vũ khí, đặc biệt là vũ khí hạt nhân.

A treaty aimed at preventing the proliferation of weapons especially nuclear ones

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arms agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arms agreement

Không có idiom phù hợp