Bản dịch của từ Arms agreement trong tiếng Việt
Arms agreement
Noun [U/C]

Arms agreement (Noun)
ˈɑɹmz əɡɹˈimənt
ˈɑɹmz əɡɹˈimənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hiệp định nhằm thúc đẩy hòa bình và hợp tác quốc tế bằng cách quản lý vũ khí.
An accord intended to promote peace and international cooperation by managing weaponry
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hiệp ước nhằm ngăn chặn sự phổ biến vũ khí, đặc biệt là vũ khí hạt nhân.
A treaty aimed at preventing the proliferation of weapons especially nuclear ones
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Arms agreement
Không có idiom phù hợp