Bản dịch của từ Arms limitation trong tiếng Việt

Arms limitation

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arms limitation (Phrase)

ˈɑɹmz lˌɪmɨtˈeɪʃən
ˈɑɹmz lˌɪmɨtˈeɪʃən
01

Hạn chế về quy mô, vũ khí và trang bị của lực lượng vũ trang của một quốc gia.

A restriction on the size armaments and equipment of the armed forces of a country.

Ví dụ

Many countries support arms limitation to promote global peace and security.

Nhiều quốc gia ủng hộ việc hạn chế vũ khí để thúc đẩy hòa bình.

The arms limitation treaty was not signed by several key nations.

Hiệp ước hạn chế vũ khí không được ký bởi một số quốc gia quan trọng.

Is arms limitation necessary for reducing global military tensions?

Việc hạn chế vũ khí có cần thiết để giảm căng thẳng quân sự toàn cầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arms limitation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arms limitation

Không có idiom phù hợp