Bản dịch của từ Arms limitation trong tiếng Việt
Arms limitation
Arms limitation (Phrase)
Hạn chế về quy mô, vũ khí và trang bị của lực lượng vũ trang của một quốc gia.
A restriction on the size armaments and equipment of the armed forces of a country.
Many countries support arms limitation to promote global peace and security.
Nhiều quốc gia ủng hộ việc hạn chế vũ khí để thúc đẩy hòa bình.
The arms limitation treaty was not signed by several key nations.
Hiệp ước hạn chế vũ khí không được ký bởi một số quốc gia quan trọng.
Is arms limitation necessary for reducing global military tensions?
Việc hạn chế vũ khí có cần thiết để giảm căng thẳng quân sự toàn cầu không?
Giới hạn vũ khí (arms limitation) là khái niệm chỉ việc hạn chế sản xuất, tích trữ và sử dụng vũ khí, nhằm giảm thiểu nguy cơ xung đột quân sự và nâng cao an ninh toàn cầu. Khái niệm này thường được áp dụng trong các thỏa thuận quốc tế, ví dụ như Hiệp ước Cắt giảm Vũ khí Chiến lược (START). Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhưng trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về vai trò của các chương trình châu Âu trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến các thỏa thuận song phương với Nga.
Cụm từ "arms limitation" có nguồn gốc từ chữ Latinh "arma", có nghĩa là vũ khí, và "limitare", có nghĩa là giới hạn. Khái niệm này phát triển vào thế kỷ 20, đặc biệt trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, khi các quốc gia bắt đầu nhận thức được sự cần thiết phải kiểm soát vũ khí để tránh xung đột quân sự và bảo đảm an ninh toàn cầu. Về mặt ngữ nghĩa, "arms limitation" hiện nay được hiểu là những biện pháp tiên quyết nhằm kiểm soát và giảm thiểu số lượng vũ khí, góp phần duy trì hòa bình.
"Arms limitation" là một thuật ngữ thường gặp trong các bối cảnh chính trị và an ninh toàn cầu, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về kiểm soát vũ khí và an ninh quốc gia. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các bài báo, phỏng vấn hoặc diễn thuyết về chính sách ngoại giao. Ở các tình huống khác, nó thường được sử dụng trong các hội nghị quốc tế, nghiên cứu về an ninh, và các tài liệu chính phủ nhằm thúc đẩy sự hòa bình và giảm thiểu căng thẳng quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp