Bản dịch của từ Arpeggio trong tiếng Việt
Arpeggio

Arpeggio (Noun)
Các nốt của hợp âm được chơi liên tiếp nhanh chóng, tăng dần hoặc giảm dần.
The notes of a chord played in rapid succession either ascending or descending.
She impressed the judges with her flawless arpeggio on the piano.
Cô ấy đã gây ấn tượng với ban giám khảo bằng cách chơi arpeggio hoàn hảo trên piano.
Not everyone can play arpeggios smoothly without practice and dedication.
Không phải ai cũng có thể chơi arpeggio mượt mà mà không cần luyện tập và tận tâm.
Dạng danh từ của Arpeggio (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arpeggio | Arpeggios |
Arpeggio (từ tiếng Ý "arpeggiare") là thuật ngữ trong âm nhạc, mô tả việc chơi các nốt của một hợp âm lần lượt từ thấp đến cao hoặc ngược lại, thay vì chơi đồng thời. Hiện tượng này thường gặp trong nhiều thể loại nhạc, từ cổ điển đến hiện đại. Trong tiếng Anh, từ "arpeggio" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các khu vực. Sử dụng arpeggio có thể tăng thêm hiệu quả biểu cảm cho bản nhạc.
Từ "arpeggio" xuất phát từ tiếng Ý "arpeggiare", có nghĩa là "chơi nhạc cụ bằng cách gảy". Nó bắt nguồn từ từ Latinh "harpa", chỉ các nhạc cụ có dây như đàn hạc. Arpeggio thường được sử dụng trong nhạc cổ điển và nhạc đương đại để chỉ kỹ thuật chơi âm thanh theo cách từng nốt một thay vì cùng một lúc. Mối liên hệ này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh sự tinh tế và nghệ thuật trong biểu diễn âm nhạc.
Từ "arpeggio" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc chuyên ngành. Trong các cuộc thi nghe, nó có thể được đề cập trong chủ đề liên quan đến âm nhạc, nhưng hiếm khi trong các phần đọc hay viết. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật chơi nhạc cụ hoặc phân tích các tác phẩm âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất