Bản dịch của từ Arraignment trong tiếng Việt
Arraignment

Arraignment (Noun)
(luật) việc chính thức buộc tội bị cáo về một hành vi phạm tội; ở nhiều khu vực pháp lý, nó bao gồm phản hồi của họ dưới hình thức nhận tội, thường là có tội, không có tội hoặc không tranh cãi.
Law the formal charging of a defendant with an offense in many jurisdictions it includes their response in the form of a plea typically as guilty not guilty or no contest.
The arraignment of John for theft took place yesterday.
Phiên xét xử của John về vụ trộm đã diễn ra ngày hôm qua.
During the arraignment, the judge read the charges to Sarah.
Trong phiên xét xử, thẩm phán đọc các cáo buộc cho Sarah.
The arraignment process is a crucial step in legal proceedings.
Quá trình xét xử là bước quan trọng trong các thủ tục pháp lý.
Dạng danh từ của Arraignment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arraignment | Arraignments |
Họ từ
"Arraignment" là một thuật ngữ pháp lý, ám chỉ phiên tòa đầu tiên mà bị cáo phải xuất hiện trước tòa án để nhận cáo buộc chính thức về tội danh. Trong phiên arraignment, bị cáo sẽ được thông báo về quyền lợi của mình và có thể đưa ra lời biện minh. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và quy trình pháp lý giữa hai lựa chọn ngôn ngữ này.
Từ "arraignment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arraignare", kết hợp giữa tiền tố "ad-" (đến) và động từ "regnare" (cai trị). Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này đã diễn biến thành "arreyner", mang nghĩa triệu tập trước tòa. Lịch sử này phản ánh bản chất pháp lý của từ trong hệ thống tư pháp, khi bị cáo được trình diện để nghe các cáo buộc. Ngày nay, thuật ngữ "arraignment" chỉ việc tố tụng nghi thức mà bị cáo nhận thông báo về các cáo buộc khi bị xét xử.
Từ "arraignment" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về hệ thống pháp luật hoặc các tình huống liên quan đến tội phạm. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, cụ thể là khi thảo luận về quá trình ra mắt một bị cáo trước tòa án để nghe cáo trạng. Khả năng sử dụng từ này có thể được thấy trong các bài viết chuyên ngành hoặc các cuộc thảo luận về luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp