Bản dịch của từ Arranges trong tiếng Việt
Arranges

Arranges (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự sắp xếp.
Thirdperson singular simple present indicative of arrange.
She arranges community events for local charities every month.
Cô ấy sắp xếp các sự kiện cộng đồng cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi tháng.
He does not arrange social gatherings during the pandemic.
Anh ấy không sắp xếp các buổi gặp mặt xã hội trong thời gian đại dịch.
Does she arrange meetings for the neighborhood watch program?
Cô ấy có sắp xếp các cuộc họp cho chương trình giám sát khu phố không?
Dạng động từ của Arranges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arrange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arranged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arranged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arranges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arranging |
Họ từ
Từ "arranges" là dạng động từ hiện tại của "arrange", có nghĩa là sắp xếp, tổ chức hoặc chuẩn bị một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh, "arranges" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm giữa hai dạng tiếng Anh. Cụ thể, trong tiếng Anh Anh, âm "a" thường phát âm như "æ", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm này có thể phát âm nhẹ hơn.
Từ "arranges" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "arrangere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "rangere" có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "xếp hàng". Từ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Pháp thế kỷ 15 trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "arranges" thể hiện sự tổ chức hoặc sắp đặt có chủ ý, phản ánh rõ ràng sự kết nối với nguồn gốc lịch sử của từ này.
Từ "arranges" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS - nghe, nói, đọc và viết - với tần suất nhất định, chủ yếu trong các tình huống mô tả quy trình hoặc tổ chức. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về kế hoạch hoặc sự kiện. Trong phần nói, thí sinh thường sử dụng từ "arranges" để mô tả cách thức tổ chức hay xử lý một vấn đề. Đối với phần đọc và viết, từ này thường liên quan đến các văn bản mô tả quy trình hay yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



