Bản dịch của từ Arranges meetings trong tiếng Việt
Arranges meetings

Arranges meetings (Verb)
She arranges meetings for the local community every Saturday at noon.
Cô ấy sắp xếp các cuộc họp cho cộng đồng địa phương mỗi thứ Bảy lúc trưa.
He does not arrange meetings for social events this month.
Anh ấy không sắp xếp các cuộc họp cho sự kiện xã hội tháng này.
Do you arrange meetings with friends to discuss important topics?
Bạn có sắp xếp các cuộc họp với bạn bè để thảo luận về các chủ đề quan trọng không?
She arranges meetings for our social club every Saturday morning.
Cô ấy sắp xếp các cuộc họp cho câu lạc bộ xã hội của chúng tôi vào sáng thứ Bảy.
He does not arrange meetings for social events during the holidays.
Anh ấy không sắp xếp các cuộc họp cho sự kiện xã hội trong kỳ nghỉ.
Does she arrange meetings for the community picnic next month?
Cô ấy có sắp xếp các cuộc họp cho buổi dã ngoại cộng đồng tháng tới không?
She arranges meetings with friends every Saturday for lunch.
Cô ấy sắp xếp các cuộc họp với bạn bè mỗi thứ Bảy để ăn trưa.
He does not arrange meetings for social events this month.
Anh ấy không sắp xếp các cuộc họp cho sự kiện xã hội tháng này.
Do you arrange meetings for your book club regularly?
Bạn có sắp xếp các cuộc họp cho câu lạc bộ sách của bạn không?
"Arranges meetings" là một cụm động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động tổ chức hoặc sắp xếp cuộc họp giữa các cá nhân, nhóm hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong cách phát âm, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay ngữ nghĩa. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh công việc, giao tiếp chuyên nghiệp và quản lý thời gian.