ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Arrant trong tiếng Việt
Arrant
Adjective
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Arrant
(
Adjective
)
ˈæɹn̩t
ˈæɹn̩t
AI
Tập phát âm
01
Hoàn thành, thốt ra.
Complete
,
utter
.
Ví dụ