Bản dịch của từ Arrant trong tiếng Việt
Arrant

Arrant (Adjective)
His arrant disregard for social norms shocked everyone in the community.
Sự phớt lờ xã hội hoàn toàn của anh ấy đã làm cho tất cả mọi người trong cộng đồng bị sốc.
She displayed arrant arrogance during the social event, alienating many guests.
Cô ấy thể hiện sự kiêu ngạo hoàn toàn trong sự kiện xã hội, làm cho nhiều khách mời bị xa lánh.
The arrant rudeness of the guest offended the entire social gathering.
Sự thô lỗ hoàn toàn của khách mời đã làm cho toàn bộ buổi tụ họp xã hội bị xúc phạm.
Từ "arrant" được sử dụng để miêu tả một cấp độ mạnh mẽ của một tính từ, thường đi kèm với một ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh, "arrant" thường gắn liền với việc chỉ trích ai đó hoặc cái gì đó bằng những từ như "hoàn toàn" hay "nghiêm trọng". Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm của từ này, nhưng người ta thường ít gặp từ này trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "arrant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "arrant" có nghĩa là "được khẳng định", có gốc từ tiếng Latin "arrantem", dạng hiện tại của động từ "arrāre", tức là "điều khiển" hoặc "làm cho cái gì đó xác định". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 với nghĩa chỉ mức độ cực đoan hoặc rõ ràng. Ngày nay, "arrant" thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những hành vi hoặc tính cách tồi tệ một cách rõ ràng và không thể chối cãi.
Từ "arrant" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, đặc biệt trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất không cao. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh yêu cầu miêu tả các hành vi tiêu cực hoặc thái độ cực đoan. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "arrant" thường được dùng để nhấn mạnh tính chất hoặc mức độ của một hành vi, như "arrant nonsense" để chỉ sự ngớ ngẩn hoặc sai lầm rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp