Bản dịch của từ Arrant trong tiếng Việt

Arrant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrant (Adjective)

ˈæɹn̩t
ˈæɹn̩t
01

Hoàn thành, thốt ra.

Complete, utter.

Ví dụ