Bản dịch của từ Arrant trong tiếng Việt

Arrant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrant (Adjective)

ˈæɹn̩t
ˈæɹn̩t
01

Hoàn thành, thốt ra.

Complete, utter.

Ví dụ

His arrant disregard for social norms shocked everyone in the community.

Sự phớt lờ xã hội hoàn toàn của anh ấy đã làm cho tất cả mọi người trong cộng đồng bị sốc.

She displayed arrant arrogance during the social event, alienating many guests.

Cô ấy thể hiện sự kiêu ngạo hoàn toàn trong sự kiện xã hội, làm cho nhiều khách mời bị xa lánh.

The arrant rudeness of the guest offended the entire social gathering.

Sự thô lỗ hoàn toàn của khách mời đã làm cho toàn bộ buổi tụ họp xã hội bị xúc phạm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arrant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arrant

Không có idiom phù hợp