Bản dịch của từ Arrears trong tiếng Việt
Arrears

Arrears (Noun)
Many families are in arrears on their utility bills this month.
Nhiều gia đình đang nợ tiền hóa đơn tiện ích tháng này.
She is not in arrears with her rent payments anymore.
Cô ấy không còn nợ tiền thuê nhà nữa.
Are you aware of your arrears for the community service fee?
Bạn có biết về khoản nợ phí dịch vụ cộng đồng của bạn không?
Dạng danh từ của Arrears (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arrear | Arrears |
Kết hợp từ của Arrears (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Debt arrears Nợ nần | She struggled to pay off her debt arrears before the deadline. Cô ấy vật lộn để thanh toán nợ nần trước hạn. |
Mortgage arrears Nợ cầm cố | She fell behind on her mortgage arrears due to job loss. Cô ấy đã tụt lại trong việc trả nợ thế chấp do mất việc. |
Rent arrears Nợ tiền thuê nhà | She fell behind on her rent arrears last month. Cô ấy đã nợ tiền thuê nhà tháng trước. |
Tax arrears Nợ thuế | She was penalized for tax arrears. Cô ấy bị phạt vì nợ thuế. |
Từ “arrears” chỉ tình trạng nợ chưa thanh toán, thường liên quan đến các khoản phí hoặc nghĩa vụ tài chính. Trong ngữ cảnh tài chính, "arrears" ám chỉ số tiền đã đến hạn thanh toán nhưng chưa được chi trả. Cả British English và American English đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt lớn về phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào văn hóa tài chính của mỗi khu vực.
Từ "arrears" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "arester", có nghĩa là "để lại". Gốc Latin của nó là "ad + retro", nghĩa là "trở lại" hay "về phía sau". Từ này ban đầu chỉ sự nợ nần chồng chất, diễn tả tình trạng mà nghĩa vụ tài chính chưa được thanh toán. Trong ngữ cảnh hiện tại, "arrears" thường chỉ nợ chưa thanh toán đến hạn, thể hiện sự trì hoãn trong nghĩa vụ tài chính.
Từ "arrears" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nói liên quan đến tài chính cá nhân hoặc kinh doanh. Trong các bối cảnh khác, "arrears" thường được sử dụng trong luật pháp, ngân hàng, hoặc quản lý tài chính, ám chỉ tình trạng nợ nần hoặc thanh toán chưa được thực hiện. Từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến hợp đồng, cho vay, và thanh toán hóa đơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp