Bản dịch của từ Arris trong tiếng Việt

Arris

Noun [U/C]

Arris (Noun)

ˈæɹəs
ˈæɹɪs
01

Một cạnh sắc được hình thành do sự gặp nhau của hai bề mặt phẳng hoặc cong.

A sharp edge formed by the meeting of two flat or curved surfaces.

Ví dụ

The arris of the building caught the sunlight beautifully.

Góc cạnh của tòa nhà bắt ánh nắng đẹp.

She ran her finger along the arris of the table.

Cô chạy ngón tay dọc theo góc cạnh của cái bàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arris

Không có idiom phù hợp