Bản dịch của từ Arris trong tiếng Việt
Arris
Noun [U/C]
Arris (Noun)
ˈæɹəs
ˈæɹɪs
Ví dụ
The arris of the building caught the sunlight beautifully.
Góc cạnh của tòa nhà bắt ánh nắng đẹp.
She ran her finger along the arris of the table.
Cô chạy ngón tay dọc theo góc cạnh của cái bàn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Arris
Không có idiom phù hợp