Bản dịch của từ Arrival notice trong tiếng Việt
Arrival notice
Noun [U/C]

Arrival notice (Noun)
ɚˈaɪvəl nˈoʊtəs
ɚˈaɪvəl nˈoʊtəs
01
Thông báo về sự đến của một lô hàng hoặc giao hàng.
A notification of the arrival of a shipment or delivery.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Arrival notice
Không có idiom phù hợp