Bản dịch của từ Arrival notice trong tiếng Việt

Arrival notice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrival notice(Noun)

ɚˈaɪvəl nˈoʊtəs
ɚˈaɪvəl nˈoʊtəs
01

Thông báo về sự đến của một lô hàng hoặc giao hàng.

A notification of the arrival of a shipment or delivery.

Ví dụ
02

Một tài liệu được cung cấp để thông báo cho một bên về sự đến của hàng hóa hoặc dịch vụ.

A document provided to inform a party of the arrival of goods or services.

Ví dụ
03

Một thông điệp hoặc email thông báo cho ai đó về sự đến của một người hoặc vật phẩm.

A message or email alerting someone to the arrival of a person or item.

Ví dụ