Bản dịch của từ Arrival notice trong tiếng Việt

Arrival notice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrival notice (Noun)

ɚˈaɪvəl nˈoʊtəs
ɚˈaɪvəl nˈoʊtəs
01

Thông báo về sự đến của một lô hàng hoặc giao hàng.

A notification of the arrival of a shipment or delivery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu được cung cấp để thông báo cho một bên về sự đến của hàng hóa hoặc dịch vụ.

A document provided to inform a party of the arrival of goods or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thông điệp hoặc email thông báo cho ai đó về sự đến của một người hoặc vật phẩm.

A message or email alerting someone to the arrival of a person or item.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arrival notice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arrival notice

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.