Bản dịch của từ Arrival pattern trong tiếng Việt
Arrival pattern
Noun [U/C]

Arrival pattern (Noun)
ɚˈaɪvəl pˈætɚn
ɚˈaɪvəl pˈætɚn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự sắp xếp có hệ thống của các lần đến trong một khoảng thời gian cụ thể.
A systematic arrangement of arrivals over a specific period.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Arrival pattern
Không có idiom phù hợp