Bản dịch của từ Arrival pattern trong tiếng Việt

Arrival pattern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrival pattern (Noun)

ɚˈaɪvəl pˈætɚn
ɚˈaɪvəl pˈætɚn
01

Cách mà một cái gì đó đến hoặc xảy ra.

The way in which something arrives or occurs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự sắp xếp có hệ thống của các lần đến trong một khoảng thời gian cụ thể.

A systematic arrangement of arrivals over a specific period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chuỗi điển hình hoặc thường xuyên của các lần đến.

A typical or recurrent sequence of arrivals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arrival pattern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arrival pattern

Không có idiom phù hợp