Bản dịch của từ Arrive at trong tiếng Việt
Arrive at

Arrive at (Phrase)
Để đạt được một nơi, đặc biệt là ở phần cuối của một cuộc hành trình.
To reach a place especially at the end of a journey.
Many students arrive at the university by 8 AM every day.
Nhiều sinh viên đến trường đại học lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.
They do not arrive at the party until after 9 PM.
Họ không đến bữa tiệc cho đến sau 9 giờ tối.
What time do you usually arrive at social events?
Bạn thường đến các sự kiện xã hội lúc mấy giờ?
Cụm từ "arrive at" mang nghĩa là đến một địa điểm hoặc kết luận nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc đến nơi sau một khoảng thời gian di chuyển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "arrive at" được sử dụng tương tự nhau trong cả viết và nói. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể gặp sự khác biệt trong cách phát âm và sự ưu tiên sử dụng từ đồng nghĩa. Ví dụ, "arrive at a decision" thường thấy hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "arrive at" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "arripare", nghĩa là "lâu đến" hay "đến nơi". Trong tiếng Pháp cổ, từ "ariver" mang ý nghĩa kết nối với bến cảng hoặc điểm đến. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển để không chỉ diễn tả việc đến một nơi cụ thể mà còn mở rộng sang nghĩa biểu đạt sự đạt được kết luận hoặc ý tưởng. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ giữa địa lý và tư duy trong ngôn ngữ.
Cụm từ "arrive at" thể hiện tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, nơi yêu cầu thể hiện ý tưởng và kết luận. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến điểm đến, quyết định hay sự đồng thuận, chẳng hạn như trong bối cảnh nghiên cứu hoặc thảo luận. Ngoài ra, "arrive at" còn xuất hiện trong văn bản khoa học, khi mô tả quá trình đạt được kết quả cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



