Bản dịch của từ Arrive at trong tiếng Việt

Arrive at

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrive at (Phrase)

ɚˈaɪv ˈæt
ɚˈaɪv ˈæt
01

Để đạt được một nơi, đặc biệt là ở phần cuối của một cuộc hành trình.

To reach a place especially at the end of a journey.

Ví dụ

Many students arrive at the university by 8 AM every day.

Nhiều sinh viên đến trường đại học lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.

They do not arrive at the party until after 9 PM.

Họ không đến bữa tiệc cho đến sau 9 giờ tối.

What time do you usually arrive at social events?

Bạn thường đến các sự kiện xã hội lúc mấy giờ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arrive at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Arriving passengers will also have access to a coffee shop and a currency exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] The table illustrates the changes in the of tourists in nine countries in 2009 and 2010 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Arriving passengers will also have 17 ________ to a coffee shop and a currency exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] As far as I know, the monument was given to America as a gift by the French, and it became a symbol of freedom in America and a welcome to immigrants by sea [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Arrive at

Không có idiom phù hợp