Bản dịch của từ Arrive at a decision trong tiếng Việt
Arrive at a decision
Arrive at a decision (Verb)
Để đạt đến một điểm hoặc điều kiện cụ thể, đặc biệt là sau một quá trình xem xét hoặc thảo luận.
To reach a particular point or condition, especially after a process of consideration or discussion.
The committee will arrive at a decision by Friday afternoon.
Ủy ban sẽ đưa ra quyết định vào chiều thứ Sáu.
They did not arrive at a decision during the last meeting.
Họ đã không đưa ra quyết định trong cuộc họp trước.
Will the group arrive at a decision before the deadline?
Nhóm có đưa ra quyết định trước hạn chót không?
Để đi đến một kết luận hoặc giải pháp sau khi cân nhắc.
To come to a conclusion or resolution after deliberation.
The committee will arrive at a decision by next Friday.
Ủy ban sẽ đưa ra quyết định vào thứ Sáu tới.
They did not arrive at a decision during the meeting yesterday.
Họ đã không đưa ra quyết định trong cuộc họp hôm qua.
Will the team arrive at a decision before the deadline?
Liệu nhóm có đưa ra quyết định trước hạn chót không?
Để đạt được một quyết định hoặc kết quả thông qua thảo luận hoặc thương lượng.
To achieve a decision or result through discussion or negotiation.
The committee will arrive at a decision next week about funding.
Ủy ban sẽ đưa ra quyết định vào tuần tới về tài trợ.
They did not arrive at a decision during the last meeting.
Họ đã không đưa ra quyết định trong cuộc họp lần trước.
Will the group arrive at a decision by Friday's deadline?
Nhóm sẽ đưa ra quyết định trước hạn chót vào thứ Sáu chứ?
Cụm từ "arrive at a decision" có nghĩa là đạt được một quyết định sau quá trình xem xét hoặc thảo luận. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong môi trường công việc, phản ánh sự cần thiết của việc đưa ra lựa chọn sau khi cân nhắc kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường ưa chuộng cách biểu đạt trang trọng hơn trong các tình huống này.