Bản dịch của từ Arsenic trong tiếng Việt
Arsenic

Arsenic (Adjective)
Liên quan đến asen.
Relating to arsenic.
The arsenic poisoning incident raised public health concerns.
Vụ ngộ độc arsenic gây lo ngại về sức khỏe cộng đồng.
Arsenic-contaminated water sources were found in several villages.
Nguồn nước bị nhiễm arsenic được phát hiện tại nhiều làng.
The government implemented measures to reduce arsenic exposure risks.
Chính phủ thực hiện biện pháp để giảm rủi ro tiếp xúc với arsenic.
Arsenic (Noun)
Arsenic poisoning can occur from contaminated water sources.
Ngộ độc arsenic có thể xảy ra từ nguồn nước bị ô nhiễm.
The presence of arsenic in soil can affect agricultural practices.
Sự hiện diện của arsenic trong đất có thể ảnh hưởng đến các phương pháp nông nghiệp.
Arsenic exposure is a serious health concern in many developing countries.
Tiếp xúc với arsenic là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở nhiều nước đang phát triển.
Dạng danh từ của Arsenic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arsenic | - |
Họ từ
Arsenic (As) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm phi kim, được biết đến với tính chất độc hại cao. Nó tồn tại dưới dạng hợp chất vô cơ và hữu cơ, với arsenic vô cơ thường nguy hiểm hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều phát âm là /ˈɑːrsnɪk/. Arsenic thường được nhắc đến trong bối cảnh ô nhiễm môi trường và các vấn đề về sức khỏe, do tác động tiêu cực của nó đến con người và sinh vật.
Từ "arsenic" có nguồn gốc từ từ Latinh "arsenicum", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "arsenikon", có nghĩa là "chất độc". Từ này bắt nguồn từ "arsen", có nghĩa là "mạnh mẽ, cứng rắn", phản ánh tính chất độc hại của nó. Arsenic đã được biết đến từ thời cổ đại như một chất độc và một nguyên tố hóa học, hiện nay vẫn được sử dụng trong công nghiệp và nghiên cứu, mặc dù với sự chú ý lớn đến tính an toàn và sức khỏe.
Arsenic, một nguyên tố hóa học, không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Từ này chủ yếu được gặp trong ngữ cảnh khoa học và y tế, đặc biệt liên quan đến độc tính và ô nhiễm môi trường. Trong các tình huống như nghiên cứu về thực phẩm, nước uống hoặc các chứng bệnh liên quan đến nhiễm độc, arsenic thường được nhắc đến để thảo luận về ảnh hưởng của nó đến sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp