Bản dịch của từ Arsenic trong tiếng Việt

Arsenic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arsenic (Adjective)

ˈɑɹsənɪk
ˈɑɹsənɪk
01

Liên quan đến asen.

Relating to arsenic.

Ví dụ

The arsenic poisoning incident raised public health concerns.

Vụ ngộ độc arsenic gây lo ngại về sức khỏe cộng đồng.

Arsenic-contaminated water sources were found in several villages.

Nguồn nước bị nhiễm arsenic được phát hiện tại nhiều làng.

The government implemented measures to reduce arsenic exposure risks.

Chính phủ thực hiện biện pháp để giảm rủi ro tiếp xúc với arsenic.

Arsenic (Noun)

ˈɑɹsənɪk
ˈɑɹsənɪk
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 33, một kim loại màu xám thép giòn.

The chemical element of atomic number 33 a brittle steelgrey metalloid.

Ví dụ

Arsenic poisoning can occur from contaminated water sources.

Ngộ độc arsenic có thể xảy ra từ nguồn nước bị ô nhiễm.

The presence of arsenic in soil can affect agricultural practices.

Sự hiện diện của arsenic trong đất có thể ảnh hưởng đến các phương pháp nông nghiệp.

Arsenic exposure is a serious health concern in many developing countries.

Tiếp xúc với arsenic là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở nhiều nước đang phát triển.

Dạng danh từ của Arsenic (Noun)

SingularPlural

Arsenic

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arsenic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arsenic

Không có idiom phù hợp