Bản dịch của từ Art print trong tiếng Việt

Art print

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Art print (Noun)

ˈɑɹt pɹˈɪnt
ˈɑɹt pɹˈɪnt
01

Một bản sao của một tác phẩm nghệ thuật, thường được in trên giấy.

A reproduction of an artwork, often printed on paper.

Ví dụ

The art print of Starry Night sold for two hundred dollars.

Bản in nghệ thuật của Đêm đầy sao được bán với giá hai trăm đô la.

I do not own any art print from famous artists.

Tôi không sở hữu bất kỳ bản in nghệ thuật nào từ các nghệ sĩ nổi tiếng.

Is the art print of Mona Lisa still available for purchase?

Bản in nghệ thuật của Mona Lisa vẫn còn có thể mua không?

I bought an art print from a local gallery last week.

Tôi đã mua một bản in nghệ thuật từ một phòng tranh địa phương tuần trước.

Many people do not appreciate the value of art prints.

Nhiều người không đánh giá cao giá trị của bản in nghệ thuật.

02

Một hình ảnh hoặc thiết kế được in có thể được đóng khung và trưng bày.

A printed image or design that can be framed and displayed.

Ví dụ

I bought an art print of Van Gogh's Starry Night last week.

Tôi đã mua một bản in nghệ thuật của bức Starry Night của Van Gogh tuần trước.

Many students do not appreciate the value of art prints.

Nhiều sinh viên không đánh giá cao giá trị của các bản in nghệ thuật.

Is the art print displayed in your living room or bedroom?

Bản in nghệ thuật có được trưng bày trong phòng khách hay phòng ngủ của bạn không?

The art print of Van Gogh's Starry Night hangs in my living room.

Bản in nghệ thuật của Starry Night của Van Gogh treo trong phòng khách tôi.

Many people do not appreciate the value of art prints today.

Nhiều người không đánh giá cao giá trị của bản in nghệ thuật ngày nay.

03

Một tác phẩm nghệ thuật được in, thường được sản xuất hàng loạt.

A piece of printed artwork, usually produced in multiples.

Ví dụ

The art print by Banksy sold for $1 million at auction.

Bức tranh in của Banksy đã bán được 1 triệu đô la tại buổi đấu giá.

Many students do not appreciate art prints in modern culture.

Nhiều sinh viên không đánh giá cao tranh in trong văn hóa hiện đại.

Do you think art prints can influence social movements today?

Bạn có nghĩ rằng tranh in có thể ảnh hưởng đến phong trào xã hội hôm nay không?

Many art prints were sold at the charity event last Saturday.

Nhiều bản in nghệ thuật đã được bán tại sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.

No art prints were displayed at the local gallery this month.

Không có bản in nghệ thuật nào được trưng bày tại phòng tranh địa phương tháng này.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Art print cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Art print

Không có idiom phù hợp