Bản dịch của từ Art proof trong tiếng Việt

Art proof

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Art proof (Noun)

ˈɑɹt pɹˈuf
ˈɑɹt pɹˈuf
01

Một phiên bản sơ bộ của một ấn phẩm, thường để xem xét hoặc sửa chữa.

A preliminary version of a publication, often for review or correction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bản in nguyên gốc được thực hiện bởi một nghệ sĩ, thường như một tác phẩm độc nhất.

An original print made by an artist, usually as a unique work.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một ấn phẩm thử nghiệm hoặc mẫu của một tác phẩm in.

A trial impression or sample of a printed work.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Art proof cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Art proof

Không có idiom phù hợp