Bản dịch của từ Arteriae trong tiếng Việt

Arteriae

Noun [U/C]

Arteriae (Noun)

ˈɑɹtɚiə
ˈɑɹtɚiə
01

Số nhiều của động mạch

Plural of arteria

Ví dụ

The arteriae of the community were vital for its growth.

Các động mạch của cộng đồng quan trọng cho sự phát triển của nó.

The arteriae connected various neighborhoods in the city.

Các động mạch kết nối các khu phố khác nhau trong thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arteriae

Không có idiom phù hợp