Bản dịch của từ Arterial trong tiếng Việt

Arterial

Adjective

Arterial (Adjective)

ɑɹtˈiɹil̩
ɑɹtˈɪɹil̩
01

Biểu thị một tuyến đường quan trọng trong hệ thống đường bộ, đường sắt hoặc sông.

Denoting an important route in a system of roads, railway lines, or rivers.

Ví dụ

The arterial road connects major cities in the country.

Con đường chính kết nối các thành phố lớn trong quốc gia.

The arterial railway line facilitates transportation between regions.

Tuyến đường sắt chính tạo điều kiện cho việc vận chuyển giữa các vùng.

02

Liên quan đến động mạch hoặc động mạch.

Relating to an artery or arteries.

Ví dụ

The arterial road in the city is always congested.

Con đường động mạch trong thành phố luôn tắc nghẽn.

The arterial blood supply to the brain is crucial for health.

Sự cung cấp máu động mạch đến não rất quan trọng cho sức khỏe.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arterial

Không có idiom phù hợp