Bản dịch của từ Arterialize trong tiếng Việt
Arterialize

Arterialize (Verb)
Chuyển đổi tĩnh mạch thành động mạch (máu) bằng quá trình oxy hóa, đặc biệt là ở phổi.
Convert venous into arterial blood by oxygenation especially in the lungs.
Doctors arterialize venous blood in patients with severe lung issues.
Bác sĩ chuyển hóa máu tĩnh mạch ở bệnh nhân có vấn đề phổi nghiêm trọng.
They do not arterialize blood during routine check-ups.
Họ không chuyển hóa máu trong các cuộc kiểm tra định kỳ.
Can we arterialize venous blood effectively in emergency situations?
Chúng ta có thể chuyển hóa máu tĩnh mạch hiệu quả trong tình huống khẩn cấp không?
Họ từ
"Arterialize" là một thuật ngữ y học dùng để chỉ quá trình mà máu tĩnh mạch được chuyển hóa thành máu động mạch, thường liên quan đến sự hấp thụ oxy và loại bỏ carbon dioxide. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh lý học và y khoa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng nó có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ "arterialize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arteria", có nghĩa là động mạch. Trong quá trình phát triển từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ việc chuyển đổi một mô nào đó thành một cấu trúc giống như động mạch hoặc có tính chất của động mạch. Sự kết nối giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chuyên môn hóa của ngôn ngữ trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong thể chế y học.
Từ "arterialize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó mang tính chuyên ngành y học và sinh lý học. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh như mô tả quá trình chuyển đổi máu từ tĩnh mạch sang động mạch, đặc biệt trong các bài viết khoa học hoặc y học. Ngoài ra, "arterialize" có thể được sử dụng để chỉ sự cung cấp oxy cho mô, thường thấy trong tài liệu nghiên cứu hoặc giáo trình về sinh lý bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp