Bản dịch của từ Arterialize trong tiếng Việt

Arterialize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arterialize (Verb)

01

Chuyển đổi tĩnh mạch thành động mạch (máu) bằng quá trình oxy hóa, đặc biệt là ở phổi.

Convert venous into arterial blood by oxygenation especially in the lungs.

Ví dụ

Doctors arterialize venous blood in patients with severe lung issues.

Bác sĩ chuyển hóa máu tĩnh mạch ở bệnh nhân có vấn đề phổi nghiêm trọng.

They do not arterialize blood during routine check-ups.

Họ không chuyển hóa máu trong các cuộc kiểm tra định kỳ.

Can we arterialize venous blood effectively in emergency situations?

Chúng ta có thể chuyển hóa máu tĩnh mạch hiệu quả trong tình huống khẩn cấp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arterialize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arterialize

Không có idiom phù hợp