Bản dịch của từ Arterialize trong tiếng Việt
Arterialize
Arterialize (Verb)
Chuyển đổi tĩnh mạch thành động mạch (máu) bằng quá trình oxy hóa, đặc biệt là ở phổi.
Convert venous into arterial blood by oxygenation especially in the lungs.
Doctors arterialize venous blood in patients with severe lung issues.
Bác sĩ chuyển hóa máu tĩnh mạch ở bệnh nhân có vấn đề phổi nghiêm trọng.
They do not arterialize blood during routine check-ups.
Họ không chuyển hóa máu trong các cuộc kiểm tra định kỳ.
Can we arterialize venous blood effectively in emergency situations?
Chúng ta có thể chuyển hóa máu tĩnh mạch hiệu quả trong tình huống khẩn cấp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp