Bản dịch của từ Articular trong tiếng Việt

Articular

Adjective

Articular (Adjective)

ɑɹtˈɪkjələɹ
ɑɹtˈɪkjələɹ
01

Liên quan đến khớp hoặc khớp.

Relating to a joint or the joints.

Ví dụ

The articular pain in her knee affected her daily activities.

Sự đau ở khớp gối ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của cô ấy.

The articular examination revealed issues with his elbow joint.

Cuộc kiểm tra về khớp gối đã phát hiện ra vấn đề với khớp khuỷu tay của anh ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Articular

Không có idiom phù hợp