Bản dịch của từ Articular trong tiếng Việt
Articular
Adjective
Articular (Adjective)
ɑɹtˈɪkjələɹ
ɑɹtˈɪkjələɹ
Ví dụ
The articular pain in her knee affected her daily activities.
Sự đau ở khớp gối ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của cô ấy.
The articular examination revealed issues with his elbow joint.
Cuộc kiểm tra về khớp gối đã phát hiện ra vấn đề với khớp khuỷu tay của anh ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Articular
Không có idiom phù hợp