Bản dịch của từ Artificial crown trong tiếng Việt

Artificial crown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artificial crown (Noun)

ˌɑɹtəfˈɪʃəl kɹˈaʊn
ˌɑɹtəfˈɪʃəl kɹˈaʊn
01

Một thiết bị giả sử dụng để che phủ một chiếc răng hỏng hoặc mục.

A prosthetic device used to cover a damaged or decayed tooth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị giả dạng như một vương miện, thường được sử dụng trong các thủ thuật nha khoa hoặc thẩm mỹ.

An artificial device resembling a crown, often used in dental or cosmetic procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc vương miện trang trí được tạo ra bằng phương pháp nhân tạo, thường được sử dụng cho mục đích thẩm mỹ.

An ornamental crown created by artificial means, typically used for aesthetic purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artificial crown cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artificial crown

Không có idiom phù hợp