Bản dịch của từ Artificial turf trong tiếng Việt

Artificial turf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artificial turf (Noun)

ɑɹtəfˈɪʃl tɚɹf
ɑɹtəfˈɪʃl tɚɹf
01

Sợi tổng hợp được thiết kế để tái tạo giao diện của cỏ tự nhiên.

Synthetic fibers designed to replicate the look and feel of natural grass.

Ví dụ

Many schools use artificial turf for their soccer fields now.

Nhiều trường học hiện nay sử dụng cỏ nhân tạo cho sân bóng đá.

The community center does not have artificial turf for events.

Trung tâm cộng đồng không có cỏ nhân tạo cho các sự kiện.

Is the new park using artificial turf for its playground area?

Công viên mới có sử dụng cỏ nhân tạo cho khu vui chơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artificial turf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artificial turf

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.