Bản dịch của từ Artistic freedom trong tiếng Việt
Artistic freedom

Artistic freedom (Noun)
Artists in Vietnam enjoy artistic freedom to express their unique perspectives.
Các nghệ sĩ ở Việt Nam tận hưởng tự do nghệ thuật để thể hiện quan điểm độc đáo.
Many believe that artistic freedom is often restricted by government policies.
Nhiều người tin rằng tự do nghệ thuật thường bị hạn chế bởi chính sách của chính phủ.
Is artistic freedom important for social change in contemporary society?
Tự do nghệ thuật có quan trọng cho sự thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại không?
Artists enjoy artistic freedom to express their views on social issues.
Các nghệ sĩ tận hưởng tự do nghệ thuật để bày tỏ quan điểm xã hội.
Many believe artistic freedom does not allow offensive content in art.
Nhiều người tin rằng tự do nghệ thuật không cho phép nội dung xúc phạm.
Should artistic freedom be limited when it harms social values?
Có nên hạn chế tự do nghệ thuật khi nó gây hại cho giá trị xã hội không?
Một khái niệm nhấn mạnh đến sự giải phóng của biểu đạt nghệ thuật
A concept emphasizing the liberation of artistic expression
Artists enjoy artistic freedom to express their thoughts and feelings openly.
Các nghệ sĩ tận hưởng tự do nghệ thuật để bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc.
Many critics do not support artistic freedom in commercial art.
Nhiều nhà phê bình không ủng hộ tự do nghệ thuật trong nghệ thuật thương mại.
Is artistic freedom essential for social change in modern society?
Liệu tự do nghệ thuật có cần thiết cho sự thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp