Bản dịch của từ Artistic freedom trong tiếng Việt

Artistic freedom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artistic freedom (Noun)

ɑɹtˈɪstɨk fɹˈidəm
ɑɹtˈɪstɨk fɹˈidəm
01

Quyền tự do thể hiện bản thân trong nghệ thuật

The right to express oneself freely in the arts

Ví dụ

Artists in Vietnam enjoy artistic freedom to express their unique perspectives.

Các nghệ sĩ ở Việt Nam tận hưởng tự do nghệ thuật để thể hiện quan điểm độc đáo.

Many believe that artistic freedom is often restricted by government policies.

Nhiều người tin rằng tự do nghệ thuật thường bị hạn chế bởi chính sách của chính phủ.

Is artistic freedom important for social change in contemporary society?

Tự do nghệ thuật có quan trọng cho sự thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại không?

02

Khả năng của nghệ sĩ trong việc sáng tạo tác phẩm mà không bị hạn chế

The ability of artists to create work without restrictions

Ví dụ

Artists enjoy artistic freedom to express their views on social issues.

Các nghệ sĩ tận hưởng tự do nghệ thuật để bày tỏ quan điểm xã hội.

Many believe artistic freedom does not allow offensive content in art.

Nhiều người tin rằng tự do nghệ thuật không cho phép nội dung xúc phạm.

Should artistic freedom be limited when it harms social values?

Có nên hạn chế tự do nghệ thuật khi nó gây hại cho giá trị xã hội không?

03

Một khái niệm nhấn mạnh đến sự giải phóng của biểu đạt nghệ thuật

A concept emphasizing the liberation of artistic expression

Ví dụ

Artists enjoy artistic freedom to express their thoughts and feelings openly.

Các nghệ sĩ tận hưởng tự do nghệ thuật để bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc.

Many critics do not support artistic freedom in commercial art.

Nhiều nhà phê bình không ủng hộ tự do nghệ thuật trong nghệ thuật thương mại.

Is artistic freedom essential for social change in modern society?

Liệu tự do nghệ thuật có cần thiết cho sự thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artistic freedom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artistic freedom

Không có idiom phù hợp