Bản dịch của từ Artistic license trong tiếng Việt
Artistic license

Artistic license (Noun)
Sự cho phép đi chệch khỏi thực tế vì lợi ích của biểu đạt nghệ thuật
The allowance made for deviations from fact in the interest of artistic expression
Artists often use artistic license to express social issues creatively.
Các nghệ sĩ thường sử dụng quyền tự do sáng tạo để thể hiện các vấn đề xã hội.
Many critics do not appreciate artistic license in social commentary.
Nhiều nhà phê bình không đánh giá cao quyền tự do sáng tạo trong bình luận xã hội.
Is artistic license necessary for discussing sensitive social topics?
Quyền tự do sáng tạo có cần thiết khi thảo luận về các chủ đề xã hội nhạy cảm không?
Sự tự do thể hiện bản thân một cách sáng tạo mà không tuân theo các quy tắc hoặc tiêu chuẩn thông thường
The freedom to express oneself creatively without adhering to conventional rules or standards
Artists often use artistic license to convey their unique perspectives.
Nghệ sĩ thường sử dụng quyền tự do sáng tạo để truyền đạt quan điểm riêng.
Many people do not understand artistic license in modern social art.
Nhiều người không hiểu quyền tự do sáng tạo trong nghệ thuật xã hội hiện đại.
Does artistic license enhance the impact of social messages in art?
Quyền tự do sáng tạo có làm tăng tác động của thông điệp xã hội trong nghệ thuật không?
Artists often use artistic license to express their unique social views.
Các nghệ sĩ thường sử dụng quyền tự do nghệ thuật để thể hiện quan điểm xã hội độc đáo.
Many critics argue that artistic license distorts real social issues.
Nhiều nhà phê bình cho rằng quyền tự do nghệ thuật làm sai lệch các vấn đề xã hội thực tế.
Do you believe artistic license helps convey important social messages?
Bạn có tin rằng quyền tự do nghệ thuật giúp truyền đạt thông điệp xã hội quan trọng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp