Bản dịch của từ Artistic license trong tiếng Việt

Artistic license

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artistic license(Noun)

ɑɹtˈɪstɨk lˈaɪsəns
ɑɹtˈɪstɨk lˈaɪsəns
01

Sự tự do của một nghệ sĩ trong việc sáng tạo theo cách diễn giải cá nhân thay vì chủ nghĩa hiện thực

The freedom of an artist to create according to personal interpretation rather than realism

Ví dụ
02

Sự cho phép đi chệch khỏi thực tế vì lợi ích của biểu đạt nghệ thuật

The allowance made for deviations from fact in the interest of artistic expression

Ví dụ
03

Sự tự do thể hiện bản thân một cách sáng tạo mà không tuân theo các quy tắc hoặc tiêu chuẩn thông thường

The freedom to express oneself creatively without adhering to conventional rules or standards

Ví dụ