Bản dịch của từ Artist trong tiếng Việt

Artist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artist(Noun)

ˈɑːtɪst
ˈɑrtɪst
01

Một nghệ sĩ chuyên nghiệp trong các lĩnh vực nghệ thuật như âm nhạc hoặc diễn xuất.

A professional performer in the arts such as music or acting

Ví dụ
02

Một người tạo ra nghệ thuật, đặc biệt là nghệ thuật thị giác như hội họa hoặc điêu khắc.

A person who creates art especially visual art such as painting or sculpture

Ví dụ
03

Một người có kỹ năng trong một hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể.

A person who is skilled at a particular activity or subject

Ví dụ