Bản dịch của từ Artist trong tiếng Việt
Artist
Noun [U/C]

Artist(Noun)
ˈɑːtɪst
ˈɑrtɪst
01
Một nghệ sĩ chuyên nghiệp trong các lĩnh vực nghệ thuật như âm nhạc hoặc diễn xuất.
A professional performer in the arts such as music or acting
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người có kỹ năng trong một hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể.
A person who is skilled at a particular activity or subject
Ví dụ
