Bản dịch của từ Arty trong tiếng Việt
Arty

Arty (Adjective)
She always wears arty clothes to art exhibitions.
Cô ấy luôn mặc quần áo kiểu nghệ thuật khi đi triển lãm nghệ thuật.
The arty neighborhood is filled with galleries and creative cafes.
Khu phố nghệ thuật đầy với các phòng trưng bày và quán cà phê sáng tạo.
His arty personality shines through his colorful paintings.
Tính cách nghệ sĩ của anh ấy lóng lánh qua các bức tranh sặc sỡ của mình.
Dạng tính từ của Arty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Arty Arty | Artier Artier | Artiest Nghệ thuật nhất |
Họ từ
Từ "arty" thuộc về tính từ, được sử dụng để mô tả những người hoặc đồ vật có phong cách nghệ thuật hoặc có liên quan đến nghệ thuật, thường mang ý nghĩa tích cực. Trong tiếng Anh Anh, "arty" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa để chỉ sự sáng tạo; trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này nhưng có thể mang sắc thái châm biếm khi chỉ những người theo nghệ thuật nhưng thiếu chiều sâu. Phát âm trong cả hai phiên bản gần giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "arty" xuất phát từ cụm từ "artistic", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "artisticus", nghĩa là "thuộc về nghệ thuật". Sự chuyển biến từ "artistic" sang "arty" diễn ra vào thế kỷ 20, với ý nghĩa chỉ những người hoặc phong cách có tính nghệ thuật nhưng thường bị cho là kém chất lượng hoặc trơ trẽn. Ngày nay, "arty" thường miêu tả các phong cách nghệ thuật thể hiện sự sáng tạo một cách phô trương và có phần tự mãn, phản ánh mối liên hệ giữa nghệ thuật và sự nhận thức xã hội.
Từ "arty" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể hơn là trong phần Nghe và Đọc, thường thiên về các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được ứng dụng để miêu tả những người hoặc sự kiện mang tính nghệ thuật, thường xuất hiện trong những cuộc thảo luận về nghệ thuật hiện đại hoặc phong cách sống sáng tạo. "Arty" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đánh giá nghệ thuật, chủ đề văn hóa và các sự kiện diễn ra trong cộng đồng nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất