Bản dịch của từ Arty trong tiếng Việt

Arty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arty (Adjective)

ˈɑɹti
ˈɑɹti
01

Thể hiện mạnh mẽ, đầy tác động hoặc kiêu căng về nghệ thuật hoặc quan tâm đến nghệ thuật.

Making a strong, affected, or pretentious display of being artistic or interested in the arts.

Ví dụ

She always wears arty clothes to art exhibitions.

Cô ấy luôn mặc quần áo kiểu nghệ thuật khi đi triển lãm nghệ thuật.

The arty neighborhood is filled with galleries and creative cafes.

Khu phố nghệ thuật đầy với các phòng trưng bày và quán cà phê sáng tạo.

His arty personality shines through his colorful paintings.

Tính cách nghệ sĩ của anh ấy lóng lánh qua các bức tranh sặc sỡ của mình.

Dạng tính từ của Arty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Arty

Arty

Artier

Artier

Artiest

Nghệ thuật nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arty

Không có idiom phù hợp