Bản dịch của từ As a crow flies trong tiếng Việt

As a crow flies

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As a crow flies (Phrase)

ˈæskɹəflˌaɪzɚ
ˈæskɹəflˌaɪzɚ
01

Theo đường thẳng, không đi đường vòng hoặc đi theo đường cong.

In a straight line without taking detours or following a curved path.

Ví dụ

The park is two miles away as a crow flies.

Công viên cách đây hai dặm theo đường thẳng.

The community center is not located as a crow flies.

Trung tâm cộng đồng không nằm theo đường thẳng.

Is the school nearby as a crow flies?

Trường học có gần đây theo đường thẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as a crow flies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As a crow flies

Không có idiom phù hợp