Bản dịch của từ As a result trong tiếng Việt
As a result

As a result (Phrase)
Vì một điều gì đó đã xảy ra.
Because of something that has happened.
As a result, the number of social media users increased significantly.
Do đó, số người dùng mạng xã hội tăng đáng kể.
She failed to prepare for the exam; as a result, she did poorly.
Cô ấy không chuẩn bị cho kỳ thi; do đó, cô ấy thi kém.
Did the lack of funding lead to a decrease in social programs as a result?
Việc thiếu nguồn tài trợ có dẫn đến giảm các chương trình xã hội không?
As a result (Noun)
Happiness is a result of hard work and perseverance.
Hạnh phúc là kết quả của làm việc chăm chỉ và kiên trì.
Failure is not always a negative result; it can be a lesson.
Thất bại không phải lúc nào cũng là kết quả tiêu cực; nó có thể là bài học.
Is success the only desired result in life, or are there others?
Thành công có phải là kết quả duy nhất mong muốn trong cuộc sống, hay còn những điều khác không?
Cụm từ "as a result" được sử dụng để chỉ ra hậu quả hoặc kết quả của một hành động hay sự kiện trước đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này mang nghĩa giống nhau và được sử dụng phổ biến trong văn viết cũng như giao tiếp hằng ngày. Phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu và âm sắc, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa của cụm từ. "As a result" thường được dùng trong các văn bản học thuật để liên kết ý tưởng và nhấn mạnh kết luận.
Cụm từ "as a result" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ gốc "resultare", có nghĩa là "tiếp theo" hoặc "xuất hiện". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" và động từ "saltare", nghĩa là "nhảy". Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các triệu chứng hoặc hậu quả trực tiếp của một hành động. Ngày nay, "as a result" được sử dụng phổ biến để diễn tả kết quả của một sự kiện, nhấn mạnh sự liên kết giữa nguyên nhân và hậu quả.
Cụm từ "as a result" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nhằm thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả. Tần suất xuất hiện của cụm này cao trong tài liệu học thuật và các bài luận mô tả hoặc phân tích. Ngoài ra, "as a result" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và báo chí để chỉ ra những hậu quả hoặc kết luận từ một sự kiện cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


