Bản dịch của từ As a result of something trong tiếng Việt

As a result of something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As a result of something (Phrase)

ˈæz ə ɹɨzˈʌlt ˈʌv sˈʌmθɨŋ
ˈæz ə ɹɨzˈʌlt ˈʌv sˈʌmθɨŋ
01

Hậu quả hoặc kết quả của một cái gì đó.

The consequence or outcome of something.

Ví dụ

Many people lost jobs as a result of the pandemic.

Nhiều người đã mất việc làm do đại dịch.

The new law did not improve social equality as a result of protests.

Luật mới không cải thiện bình đẳng xã hội do các cuộc biểu tình.

What changes occurred as a result of the recent social movements?

Những thay đổi nào đã xảy ra do các phong trào xã hội gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as a result of something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As a result of something

Không có idiom phù hợp