Bản dịch của từ As a result of something trong tiếng Việt
As a result of something

As a result of something (Phrase)
Hậu quả hoặc kết quả của một cái gì đó.
The consequence or outcome of something.
Many people lost jobs as a result of the pandemic.
Nhiều người đã mất việc làm do đại dịch.
The new law did not improve social equality as a result of protests.
Luật mới không cải thiện bình đẳng xã hội do các cuộc biểu tình.
What changes occurred as a result of the recent social movements?
Những thay đổi nào đã xảy ra do các phong trào xã hội gần đây?
Cụm từ "as a result of something" được sử dụng để chỉ nguyên nhân và kết quả, diễn tả việc một sự kiện xảy ra do một sự kiện khác. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt lý do hay kết quả trong các câu văn mang tính phân tích. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật, việc sử dụng cụm từ này có thể được thay thế bằng "as a consequence of" để thể hiện tính trang trọng hơn.
Cụm từ "as a result of" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "resultare" mang nghĩa "tiếp tục" hay "vượt ra", từ "re-" có nghĩa là "trở lại" và "saltare" có nghĩa là "nhảy". Cụm từ này diễn tả mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, xuất hiện lần đầu trong văn viết vào thế kỷ 18. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong ngữ pháp và ngữ nghĩa để chỉ những gì phát sinh do một sự kiện hoặc yếu tố đã xác định.
Cụm từ "as a result of something" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng trong các phần này cao, đặc biệt trong phần Viết, nơi các thí sinh cần trình bày nguyên nhân và kết quả. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được dùng trong văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu để giải thích mối quan hệ nguyên nhân-hệ quả trong các tình huống khoa học và xã hội.