Bản dịch của từ As for someone/something trong tiếng Việt
As for someone/something

As for someone/something (Phrase)
Liên quan đến ai đó hoặc cái gì đó; liên quan đến ai đó hoặc cái gì đó.
In relation to someone or something concerning someone or something.
As for my opinion, I believe social media has both pros and cons.
Đối với ý kiến của tôi, tôi tin rằng truyền thông xã hội có cả ưu và khuyết điểm.
He didn't ask for your advice, so don't offer it.
Anh ấy không yêu cầu ý kiến của bạn, vì vậy đừng cung cấp nó.
As for social networking, it can help connect people worldwide.
Về mạng xã hội, nó có thể giúp kết nối mọi người trên toàn thế giới.
Cụm từ "as for someone/something" được sử dụng để chuyển hướng chủ đề trong cuộc hội thoại hoặc văn bản, nhằm giới thiệu hoặc nhấn mạnh thông tin liên quan đến người hoặc vật đó. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh đưa ra ý kiến hoặc thông tin bổ sung. Trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, sự khác biệt là không đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng có thể nhận thấy sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm và ngữ điệu trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "as for" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "as", có gốc là chữ Proto-Germanic *az, và "for", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *fura. Ban đầu, cụm từ này được sử dụng để chỉ định sự liên kết hoặc đánh dấu sự chuyển tiếp đến một chủ đề mới. Ngày nay, "as for" thường được dùng để chuyển hướng cuộc thảo luận hoặc thể hiện quan điểm đối với một người hoặc một vấn đề cụ thể, phản ánh sự nhấn mạnh trong giao tiếp.
Cụm từ "as for someone/something" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để giới thiệu hoặc chuyển tiếp thông tin liên quan đến một chủ đề cụ thể. Tần suất xuất hiện của cụm từ này ở mức độ trung bình, thường nhằm mục đích làm rõ quan điểm cá nhân hoặc cung cấp thông tin bổ sung. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi bàn luận về con người hoặc các vấn đề, thể hiện sự so sánh hoặc điều kiện cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
