Bản dịch của từ As it should be trong tiếng Việt
As it should be
As it should be (Idiom)
Theo cách thích hợp.
In an appropriate manner.
She kept her cards close to her chest during the interview.
Cô ấy giữ bí mật trong buổi phỏng vấn.
He doesn't like to reveal too much personal information.
Anh ấy không thích tiết lộ quá nhiều thông tin cá nhân.
Did you share all your secrets with the interviewer?
Bạn đã chia sẻ tất cả bí mật với người phỏng vấn chưa?
Theo cách mà nó được cho là.
In the way that it is supposed to be.
She always goes the extra mile to help her friends.
Cô ấy luôn làm hơn mức cần thiết để giúp bạn bè của mình.
I never expect people to go the extra mile for me.
Tôi không bao giờ mong người khác làm hơn mức cần thiết cho tôi.
Do you think it's important to go the extra mile in relationships?
Bạn có nghĩ rằng việc làm hơn mức cần thiết quan trọng trong mối quan hệ không?
She dressed as it should be for the party.
Cô ấy mặc đẹp như vậy cho bữa tiệc.
He didn't act as it should be during the meeting.
Anh ấy không hành động đúng như vậy trong cuộc họp.
Did they prepare as it should be for the presentation?
Họ đã chuẩn bị đúng như vậy cho bài thuyết trình chưa?
"Cũng như nó nên được" là cụm từ thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phù hợp hoặc đúng đắn trong một tình huống nào đó. Cụm từ này có thể mang ý nghĩa khẳng định rằng điều gì đó xảy ra hoặc được đối xử theo cách mà nó đáng lẽ phải. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng ngữ điệu và cách nhấn mạnh có thể khác nhau trong giao tiếp nói.
Từ "as it should be" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh diễn đạt ý nghĩa về sự phù hợp hoặc trạng thái lý tưởng của một điều gì đó. Cụm từ này không chỉ mang tính chất mô tả mà còn thể hiện một cách diễn đạt gợi nhớ đến quan niệm về "điều đúng" trong triết học. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cổ, nơi mà việc thiết lập tiêu chuẩn hay quy tắc cho hành động được nhấn mạnh. Sự kết nối này giải thích cho việc áp dụng cụm từ trong các ngữ cảnh hiện tại, thường dùng để chỉ sự tuân thủ những nguyên tắc hay mong đợi xã hội.
Cụm từ "as it should be" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường diễn đạt quan điểm hoặc mong muốn rằng một sự việc diễn ra theo cách mong đợi. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày hoặc văn viết để diễn tả sự đồng tình với một tình huống hay hành động mà theo đó là hợp lý hoặc tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp