Bản dịch của từ As much trong tiếng Việt
As much

As much (Phrase)
She contributes as much as she can to the community.
Cô ấy đóng góp bằng mức tối đa cho cộng đồng.
He doesn't earn as much as his peers due to unemployment.
Anh ấy không kiếm được bằng những người cùng lứa do thất nghiệp.
Do you think you can achieve as much as your classmates?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể đạt được bằng những bạn cùng lớp không?
Ở mức độ tương tự.
To the same extent.
She talks as much as she listens in group discussions.
Cô ấy nói nhiều như cô ấy nghe trong cuộc thảo luận nhóm.
He doesn't contribute as much as others during team projects.
Anh ấy không đóng góp nhiều như người khác trong dự án nhóm.
Do you think you speak as much as you should in presentations?
Bạn có nghĩ rằng bạn nói nhiều như bạn nên trong các bài thuyết trình không?
Cho số lượng cần thiết hoặc được yêu cầu.
For as many as needed or required.
She provided as much evidence as possible for the argument.
Cô ấy cung cấp bằng chứng càng nhiều càng tốt cho lập luận.
He didn't have as much time as he needed to prepare.
Anh ấy không có thời gian đủ để chuẩn bị như cần.
Did you gather as much information as you could for the report?
Bạn đã thu thập thông tin càng nhiều càng tốt cho báo cáo chưa?
Cụm từ "as much" thường được sử dụng để chỉ số lượng, đặc biệt trong các ngữ cảnh so sánh, diễn tả mức độ tương tự hoặc đồng nhất giữa hai yếu tố. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được áp dụng trong cả tình huống trạng từ và tính từ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, phát âm có thể có những khác biệt nhỏ giữa các phương ngữ, nhưng chúng không ảnh hưởng đáng kể đến sự hiểu biết chung.
Thuật ngữ "as much" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "tam multum", trong đó "tam" có nghĩa là "như vậy" và "multum" có nghĩa là "nhiều". Cụm từ này được sử dụng để thể hiện mức độ hoặc số lượng tương đương trong các so sánh. Qua thời gian, "as much" đã trở thành một biểu thức thông dụng trong tiếng Anh để diễn đạt sự tương đương về số lượng hoặc mức độ, đặc biệt khi so sánh với một đối tượng khác. Sự biến đổi này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại của cụm từ.
Cụm từ "as much" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Nói, nơi nó được sử dụng để so sánh hoặc nhấn mạnh mức độ. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này cũng xuất hiện trong các văn bản học thuật cũng như trong các bài luận nhằm thể hiện sự tương đồng hoặc nhấn mạnh sự quan trọng của điều gì đó. Ngoài ra, "as much" còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhất là khi nói về số lượng, sự đồng tình hoặc nhấn mạnh cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



